See trà bơ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Dzongkha", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "langcode": "vi", "name": "Trà", "orig": "vi:Trà", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ ghép giữa trà + bơ.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Một loại thức uống của người dân vùng Himalaya, được làm từ lá trà, bơ (theo truyền thống được làm từ sữa của bò Tây Tạng), nước và muối ăn." ], "id": "vi-trà_bơ-vi-noun-jgWu2pVi" } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨa̤ː˨˩ ɓəː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʂaː˨˩ ɓəː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Một loại thức uống", "word": "butter tea" }, { "lang": "Tiếng Dzongkha", "lang_code": "dz", "roman": "sru ja", "sense": "Một loại thức uống", "word": "སྲུ་ཇ" }, { "lang": "Tiếng Phần Lan", "lang_code": "fi", "sense": "Một loại thức uống", "word": "voitee" }, { "lang": "Tiếng Tây Tạng", "lang_code": "bo", "roman": "ja srub ma", "sense": "Một loại thức uống", "word": "ཇ་སྲུབ་མ" }, { "lang": "Tiếng Tây Tạng", "lang_code": "bo", "roman": "bod ja", "sense": "Một loại thức uống", "word": "བོད་ཇ" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "sūyóuchá", "sense": "Một loại thức uống", "word": "酥油茶" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "sou¹ jau⁴ caa⁴", "sense": "Một loại thức uống", "word": "酥油茶" } ], "word": "trà bơ" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Dzongkha", "Mục từ có bản dịch tiếng Phần Lan", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông", "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Tạng", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt", "vi:Trà" ], "etymology_text": "Từ ghép giữa trà + bơ.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Một loại thức uống của người dân vùng Himalaya, được làm từ lá trà, bơ (theo truyền thống được làm từ sữa của bò Tây Tạng), nước và muối ăn." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ʨa̤ː˨˩ ɓəː˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʂaː˨˩ ɓəː˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʂaː˧˧ ɓəː˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Một loại thức uống", "word": "butter tea" }, { "lang": "Tiếng Dzongkha", "lang_code": "dz", "roman": "sru ja", "sense": "Một loại thức uống", "word": "སྲུ་ཇ" }, { "lang": "Tiếng Phần Lan", "lang_code": "fi", "sense": "Một loại thức uống", "word": "voitee" }, { "lang": "Tiếng Tây Tạng", "lang_code": "bo", "roman": "ja srub ma", "sense": "Một loại thức uống", "word": "ཇ་སྲུབ་མ" }, { "lang": "Tiếng Tây Tạng", "lang_code": "bo", "roman": "bod ja", "sense": "Một loại thức uống", "word": "བོད་ཇ" }, { "lang": "Tiếng Quan Thoại", "lang_code": "cmn", "roman": "sūyóuchá", "sense": "Một loại thức uống", "word": "酥油茶" }, { "lang": "Tiếng Quảng Đông", "lang_code": "yue", "roman": "sou¹ jau⁴ caa⁴", "sense": "Một loại thức uống", "word": "酥油茶" } ], "word": "trà bơ" }
Download raw JSONL data for trà bơ meaning in Tiếng Việt (2.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.