"trà đen" meaning in Tiếng Việt

See trà đen in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨa̤ː˨˩ ɗɛn˧˧ [Hà-Nội], tʂaː˧˧ ɗɛŋ˧˥ [Huế], tʂaː˨˩ ɗɛŋ˧˧ [Saigon], tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ trà + đen. Tên gọi này dựa vào màu sắc của lá trà sau khi được sấy khô có màu đen.
  1. Loại trà có tính oxy hóa cao hơn các loại trà ô long, trà vàng, trà trắng và trà xanh.
    Sense id: vi-trà_đen-vi-noun-ikEc5pI5 Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chè đen, hồng trà Translations (Một loại trà): black tea (Tiếng Anh), té negro (Tiếng Asturias), qara çay (Tiếng Azerbaijan), czarna herbata [feminine] (Tiếng Ba Lan), چای سیاه (Tiếng Ba Tư), te beltz (Tiếng Basque), чорная гарбата [feminine] (Tiếng Belarus), черен чай [masculine] (Tiếng Bulgari), chá preto [masculine] (Tiếng Bồ Đào Nha), te negre [masculine] (Tiếng Catalan), must tee (Tiếng Estonia), tae dubh [masculine] (Tiếng Ireland), қара шай (Tiếng Kazakh), juodoji arbata (Tiếng Litva), 紅茶 (Tiếng Mân Nam), 红茶 (Tiếng Mân Nam), кара чай (Tiếng Nam Altai), чёрный чай [masculine] (Tiếng Nga), 紅茶 (Tiếng Nhật), thé noir [masculine] (Tiếng Pháp), musta tee (Tiếng Phần Lan), ਬਲੈਕ ਟੀ (Tiếng Punjab), 紅茶 (Tiếng Quan Thoại), 红茶 (Tiếng Quan Thoại), 紅茶 (Tiếng Quảng Đông), 红茶 (Tiếng Quảng Đông), ชาแดง (Tiếng Thái), ชาดำ (Tiếng Thái), siyah çay (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), 홍차 (Tiếng Triều Tiên), té negro [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), чорний чай (Tiếng Ukraina), blägatied (Tiếng Volapük), tè nero [masculine] (Tiếng Ý), schwarzer Tee [masculine] (Tiếng Đức), شاي أسود [masculine] (Tiếng Ả Rập)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Trà",
      "orig": "vi:Trà",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ trà + đen. Tên gọi này dựa vào màu sắc của lá trà sau khi được sấy khô có màu đen.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ],
            [
              68,
              75
            ],
            [
              175,
              182
            ],
            [
              184,
              191
            ],
            [
              273,
              280
            ]
          ],
          "ref": "1983, Ngô Văn Phú, Rừng thông non: tập truyện và ký, Nhà xuất bản Tác Phẩm Mới, tr. 117:",
          "text": "Trà đen là thứ giải khát ưa dùng ở nhiều nước châu Âu, châu Á. Uống trà đen tức là uống thêm chất bồi dưỡng cho cơ thể. Ở Nhật, trong giờ giải lao của cuộc họp, người ta uống trà đen. Trà đen đặc hòa với sữa. Công nhân nghỉ giữa ca, hoặc bước vào đầu ca làm việc cũng dùng trà đen."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loại trà có tính oxy hóa cao hơn các loại trà ô long, trà vàng, trà trắng và trà xanh."
      ],
      "id": "vi-trà_đen-vi-noun-ikEc5pI5"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ː˨˩ ɗɛn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˨˩ ɗɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chè đen"
    },
    {
      "word": "hồng trà"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "شاي أسود"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "black tea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "té negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Azerbaijan",
      "lang_code": "az",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "qara çay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "czarna herbata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "چای سیاه"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "te beltz"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Belarus",
      "lang_code": "be",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "чорная гарбата"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chá preto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "черен чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "te negre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "schwarzer Tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "must tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ireland",
      "lang_code": "ga",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tae dubh"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kazakh",
      "lang_code": "kk",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "қара шай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Litva",
      "lang_code": "lt",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "juodoji arbata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nam Altai",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "кара чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "чёрный чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thé noir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "musta tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Punjab",
      "lang_code": "pa",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ਬਲੈਕ ਟੀ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "té negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ชาแดง"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ชาดำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "siyah çay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "홍차"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ukraina",
      "lang_code": "uk",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "чорний чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Volapük",
      "lang_code": "vo",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "blägatied"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tè nero"
    }
  ],
  "word": "trà đen"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "vi:Trà"
  ],
  "etymology_text": "Từ trà + đen. Tên gọi này dựa vào màu sắc của lá trà sau khi được sấy khô có màu đen.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ],
            [
              68,
              75
            ],
            [
              175,
              182
            ],
            [
              184,
              191
            ],
            [
              273,
              280
            ]
          ],
          "ref": "1983, Ngô Văn Phú, Rừng thông non: tập truyện và ký, Nhà xuất bản Tác Phẩm Mới, tr. 117:",
          "text": "Trà đen là thứ giải khát ưa dùng ở nhiều nước châu Âu, châu Á. Uống trà đen tức là uống thêm chất bồi dưỡng cho cơ thể. Ở Nhật, trong giờ giải lao của cuộc họp, người ta uống trà đen. Trà đen đặc hòa với sữa. Công nhân nghỉ giữa ca, hoặc bước vào đầu ca làm việc cũng dùng trà đen."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Loại trà có tính oxy hóa cao hơn các loại trà ô long, trà vàng, trà trắng và trà xanh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨa̤ː˨˩ ɗɛn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˨˩ ɗɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʂaː˧˧ ɗɛn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chè đen"
    },
    {
      "word": "hồng trà"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Ả Rập",
      "lang_code": "ar",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "شاي أسود"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "black tea"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "té negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Azerbaijan",
      "lang_code": "az",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "qara çay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "czarna herbata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "چای سیاه"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "te beltz"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Belarus",
      "lang_code": "be",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "чорная гарбата"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "chá preto"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "черен чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "te negre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "schwarzer Tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Estonia",
      "lang_code": "et",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "must tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ireland",
      "lang_code": "ga",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tae dubh"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Kazakh",
      "lang_code": "kk",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "қара шай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Litva",
      "lang_code": "lt",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "juodoji arbata"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nam Altai",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "кара чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "чёрный чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "thé noir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "musta tee"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Punjab",
      "lang_code": "pa",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ਬਲੈਕ ਟੀ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "té negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ชาแดง"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "ชาดำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "siyah çay"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "홍차"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Mân Nam",
      "lang_code": "nan",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "紅茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quảng Đông",
      "lang_code": "yue",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "红茶"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ukraina",
      "lang_code": "uk",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "чорний чай"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Volapük",
      "lang_code": "vo",
      "sense": "Một loại trà",
      "word": "blägatied"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ý",
      "lang_code": "it",
      "sense": "Một loại trà",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tè nero"
    }
  ],
  "word": "trà đen"
}

Download raw JSONL data for trà đen meaning in Tiếng Việt (5.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.