See tinh thần in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Đời sống tinh thần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 27, 36 ] ], "text": "Giúp đỡ cả về vật chất lẫn tinh thần." } ], "glosses": [ "Tổng thể nói chung những ý nghĩ, tình cảm,... và những hoạt động thuộc về đời sống nội tâm của con người." ], "id": "vi-tinh_thần-vi-noun-4EqGGvzh" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Giữ vững tinh thần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Chuẩn bị tinh thần." } ], "glosses": [ "Những thái độ, ý nghĩ định hướng cho hoạt động, quyết định hành động của con người (nói tổng quát)." ], "id": "vi-tinh_thần-vi-noun-ToMB5RW2" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tinh thần làm việc tốt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 12 ] ], "text": "Có tinh thần trách nhiệm cao." } ], "glosses": [ "Sự quan tâm thường xuyên trên cơ sở những nhận thức nhất định." ], "id": "vi-tinh_thần-vi-noun-zzMpGLIU" }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tinh thần của bài thơ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Nắm vững tinh thần của nghị quyết." } ], "glosses": [ "Cái sâu sắc nhất, cốt yếu nhất của một nội dung nào đó." ], "id": "vi-tinh_thần-vi-noun-QvtaBisF" } ], "sounds": [ { "ipa": "tïŋ˧˧ tʰə̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tïn˧˥ tʰəŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɨn˧˧ tʰəŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˥ tʰən˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˥˧ tʰən˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "mind" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "spirit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "masculine" ], "word": "geest" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "um", "tags": [ "masculine" ], "word": "ум" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "esprit" } ], "word": "tinh thần" }
{ "categories": [ "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa", "Danh từ", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan", "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Nga có chuyển tự thừa", "Mục từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Đời sống tinh thần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 27, 36 ] ], "text": "Giúp đỡ cả về vật chất lẫn tinh thần." } ], "glosses": [ "Tổng thể nói chung những ý nghĩ, tình cảm,... và những hoạt động thuộc về đời sống nội tâm của con người." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Giữ vững tinh thần." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Chuẩn bị tinh thần." } ], "glosses": [ "Những thái độ, ý nghĩ định hướng cho hoạt động, quyết định hành động của con người (nói tổng quát)." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tinh thần làm việc tốt." }, { "bold_text_offsets": [ [ 3, 12 ] ], "text": "Có tinh thần trách nhiệm cao." } ], "glosses": [ "Sự quan tâm thường xuyên trên cơ sở những nhận thức nhất định." ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tinh thần của bài thơ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 9, 18 ] ], "text": "Nắm vững tinh thần của nghị quyết." } ], "glosses": [ "Cái sâu sắc nhất, cốt yếu nhất của một nội dung nào đó." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tïŋ˧˧ tʰə̤n˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tïn˧˥ tʰəŋ˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɨn˧˧ tʰəŋ˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˥ tʰən˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˥˧ tʰən˧˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "mind" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "spirit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "tags": [ "masculine" ], "word": "geest" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "um", "tags": [ "masculine" ], "word": "ум" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "tags": [ "masculine" ], "word": "esprit" } ], "word": "tinh thần" }
Download raw JSONL data for tinh thần meaning in Tiếng Việt (2.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.