"tiện nghi" meaning in Tiếng Việt

See tiện nghi in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧ [Hà-Nội], tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥ [Huế], tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧ [Saigon], tiən˨˨ ŋi˧˥ [Vinh], tiə̰n˨˨ ŋi˧˥ [Thanh-Chương], tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.
  1. Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày.
    Sense id: vi-tiện_nghi-vi-adj-QU4y9HMb Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧ [Hà-Nội], tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥ [Huế], tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧ [Saigon], tiən˨˨ ŋi˧˥ [Vinh], tiə̰n˨˨ ŋi˧˥ [Thanh-Chương], tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.
  1. Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày.
    Sense id: vi-tiện_nghi-vi-noun-ZVU6td1q Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhà đầy đủ tiện nghi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày."
      ],
      "id": "vi-tiện_nghi-vi-noun-ZVU6td1q"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiən˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiện nghi"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              37
            ]
          ],
          "text": "Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày."
      ],
      "id": "vi-tiện_nghi-vi-adj-QU4y9HMb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiən˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiện nghi"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nhà đầy đủ tiện nghi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Các thứ trang bị trong nhà phục vụ cho sinh hoạt hàng ngày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiən˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiện nghi"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 便宜.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              37
            ]
          ],
          "text": "Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa tiện nghi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thích hợp và tiện lợi cho việc sinh hoạt vật chất hàng ngày."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiə̰ʔn˨˩ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰ŋ˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiəŋ˨˩˨ ŋi˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiən˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰n˨˨ ŋi˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiện nghi"
}

Download raw JSONL data for tiện nghi meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.