"tiết diện" meaning in Tiếng Việt

See tiết diện in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tiət˧˥ ziə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], tiə̰k˩˧ jiə̰ŋ˨˨ [Huế], tiək˧˥ jiəŋ˨˩˨ [Saigon], tiət˩˩ ɟiən˨˨ [Vinh], tiət˩˩ ɟiə̰n˨˨ [Thanh-Chương], tiə̰t˩˧ ɟiə̰n˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Hình phẳng có được do cắt một hình khối bằng một mặt phẳng; mặt cắt (thường nói về mặt có một hình hay một độ lớn nào đó).
    Sense id: vi-tiết_diện-vi-noun-2lCR0F3a Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiết diện của mặt cầu bao giờ cũng là một đường tròn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              25
            ]
          ],
          "text": "Loại dây dẫn có tiết diện lớn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiết diện 1 millimet vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình phẳng có được do cắt một hình khối bằng một mặt phẳng; mặt cắt (thường nói về mặt có một hình hay một độ lớn nào đó)."
      ],
      "id": "vi-tiết_diện-vi-noun-2lCR0F3a"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiət˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰k˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiək˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiət˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiət˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰t˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiết diện"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiết diện của mặt cầu bao giờ cũng là một đường tròn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              25
            ]
          ],
          "text": "Loại dây dẫn có tiết diện lớn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tiết diện 1 millimet vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình phẳng có được do cắt một hình khối bằng một mặt phẳng; mặt cắt (thường nói về mặt có một hình hay một độ lớn nào đó)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tiət˧˥ ziə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰k˩˧ jiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiək˧˥ jiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiət˩˩ ɟiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiət˩˩ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tiə̰t˩˧ ɟiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tiết diện"
}

Download raw JSONL data for tiết diện meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.