"thuận" meaning in Tiếng Việt

See thuận in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰwə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], tʰwə̰ŋ˨˨ [Huế], tʰwəŋ˨˩˨ [Saigon], tʰwən˨˨ [Vinh], tʰwə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Theo đúng chiều chuyển động, vận động bình thường của sự vật.
    Sense id: vi-thuận-vi-adj-3aHOJ7wJ
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tʰwə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], tʰwə̰ŋ˨˨ [Huế], tʰwəŋ˨˩˨ [Saigon], tʰwən˨˨ [Vinh], tʰwə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chỉ bộ phận hoạt động hoặc cảm nhận của cơ thể. Hợp với, tiện cho hoạt động, hoặc sự cảm nhận tự nhiên.
    Sense id: vi-thuận-vi-noun-pOim9dcw
  2. Bằng lòng, đồng tình.
    Sense id: vi-thuận-vi-noun-cCYf9Raa
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận tay lấy giúp quyển sách trên kệ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận miệng nói cho vui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nghe không thuận tai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận tay trái (quen sử dụng tay trái)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ bộ phận hoạt động hoặc cảm nhận của cơ thể. Hợp với, tiện cho hoạt động, hoặc sự cảm nhận tự nhiên."
      ],
      "id": "vi-thuận-vi-noun-pOim9dcw"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận lấy nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bỏ phiếu thuận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bằng lòng, đồng tình."
      ],
      "id": "vi-thuận-vi-noun-cCYf9Raa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận chiều kim đồng hồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Buồm thuận gió."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Thời tiết không thuận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              37
            ]
          ],
          "text": "Tình hình phát triển theo chiều thuận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo đúng chiều chuyển động, vận động bình thường của sự vật."
      ],
      "id": "vi-thuận-vi-adj-3aHOJ7wJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận tay lấy giúp quyển sách trên kệ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận miệng nói cho vui."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              16
            ]
          ],
          "text": "Nghe không thuận tai."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận tay trái (quen sử dụng tay trái)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ bộ phận hoạt động hoặc cảm nhận của cơ thể. Hợp với, tiện cho hoạt động, hoặc sự cảm nhận tự nhiên."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận lấy nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Bỏ phiếu thuận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bằng lòng, đồng tình."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thuận chiều kim đồng hồ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Buồm thuận gió."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              21
            ]
          ],
          "text": "Thời tiết không thuận."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              37
            ]
          ],
          "text": "Tình hình phát triển theo chiều thuận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo đúng chiều chuyển động, vận động bình thường của sự vật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰwə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰwə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thuận"
}

Download raw JSONL data for thuận meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "thuận"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thuận",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thuận"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thuận",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.