"thiết thực" meaning in Tiếng Việt

See thiết thực in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰiət˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], tʰiə̰k˩˧ tʰɨ̰k˨˨ [Huế], tʰiək˧˥ tʰɨk˨˩˨ [Saigon], tʰiət˩˩ tʰɨk˨˨ [Vinh], tʰiət˩˩ tʰɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương], tʰiə̰t˩˧ tʰɨ̰k˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 切實.
  1. Sát hợp với yêu cầu, với những vấn đề của thực tế trước mắt.
    Sense id: vi-thiết_thực-vi-adj-JzkibiMT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Có óc thực tế, thường có những hành động thiết thực.
    Sense id: vi-thiết_thực-vi-adj-7RlWUz6R Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 切實.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc làm thiết thực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thiết thực giúp đỡ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              26
            ]
          ],
          "text": "Những quyền lợi thiết thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sát hợp với yêu cầu, với những vấn đề của thực tế trước mắt."
      ],
      "id": "vi-thiết_thực-vi-adj-JzkibiMT"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Con người thiết thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có óc thực tế, thường có những hành động thiết thực."
      ],
      "id": "vi-thiết_thực-vi-adj-7RlWUz6R"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰiət˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiə̰k˩˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiək˧˥ tʰɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiət˩˩ tʰɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiət˩˩ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiə̰t˩˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thiết thực"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 切實.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Việc làm thiết thực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thiết thực giúp đỡ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              26
            ]
          ],
          "text": "Những quyền lợi thiết thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sát hợp với yêu cầu, với những vấn đề của thực tế trước mắt."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Con người thiết thực."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có óc thực tế, thường có những hành động thiết thực."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰiət˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiə̰k˩˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiək˧˥ tʰɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiət˩˩ tʰɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiət˩˩ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰiə̰t˩˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thiết thực"
}

Download raw JSONL data for thiết thực meaning in Tiếng Việt (1.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.