See thiên đỉnh in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ thiên (“trời”) + đỉnh (“điểm cao nhất”).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "thiên để" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 26 ] ], "text": "Mặt Trời đi qua thiên đỉnh", "translation": "." } ], "glosses": [ "Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời." ], "id": "vi-thiên_đỉnh-vi-noun-zIpr6QGk" } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰiən˧˧ ɗḭ̈ŋ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʰiəŋ˧˥ ɗïn˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʰiəŋ˧˧ ɗɨn˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʰiən˧˥ ɗïŋ˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʰiən˧˥˧ ɗḭ̈ʔŋ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Indonesia", "lang_code": "id", "word": "zenith" }, { "lang": "Tiếng Catalan", "lang_code": "ca", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Séc", "lang_code": "cs", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Đan Mạch", "lang_code": "da", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Đức", "lang_code": "de", "word": "Zenit" }, { "lang": "Tiếng Đức", "lang_code": "de", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "zenith" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "word": "cenit" }, { "lang": "Quốc tế ngữ", "lang_code": "unknown", "word": "zenito" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "zénith" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Galicia", "lang_code": "gl", "word": "cénit" }, { "lang": "Tiếng Croatia", "lang_code": "hr", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Iceland", "lang_code": "is", "word": "hvirfilpunktur" }, { "lang": "Tiếng Ý", "lang_code": "it", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Do Thái", "lang_code": "he", "word": "זנית" }, { "lang": "Tiếng Hungary", "lang_code": "hu", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "word": "天頂" }, { "lang": "Tiếng Na Uy", "lang_code": "no", "word": "senit" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha", "lang_code": "pt", "word": "zênite" }, { "lang": "Tiếng Slovak", "lang_code": "sk", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Slovene", "lang_code": "sl", "word": "nadglavišče" }, { "lang": "Tiếng Phần Lan", "lang_code": "fi", "word": "zeniitti" }, { "lang": "Tiếng Thụy Điển", "lang_code": "sv", "word": "zenit" } ], "word": "thiên đỉnh" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Từ thiên (“trời”) + đỉnh (“điểm cao nhất”).", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "related": [ { "word": "thiên để" } ], "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 16, 26 ] ], "text": "Mặt Trời đi qua thiên đỉnh", "translation": "." } ], "glosses": [ "Điểm gặp nhau tưởng tượng giữa đường thẳng đứng đi qua vị trí người quan sát và vòm trời." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰiən˧˧ ɗḭ̈ŋ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʰiəŋ˧˥ ɗïn˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʰiəŋ˧˧ ɗɨn˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʰiən˧˥ ɗïŋ˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʰiən˧˥˧ ɗḭ̈ʔŋ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Indonesia", "lang_code": "id", "word": "zenith" }, { "lang": "Tiếng Catalan", "lang_code": "ca", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Séc", "lang_code": "cs", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Đan Mạch", "lang_code": "da", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Đức", "lang_code": "de", "word": "Zenit" }, { "lang": "Tiếng Đức", "lang_code": "de", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "zenith" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "word": "cenit" }, { "lang": "Quốc tế ngữ", "lang_code": "unknown", "word": "zenito" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "zénith" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Galicia", "lang_code": "gl", "word": "cénit" }, { "lang": "Tiếng Croatia", "lang_code": "hr", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Iceland", "lang_code": "is", "word": "hvirfilpunktur" }, { "lang": "Tiếng Ý", "lang_code": "it", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Do Thái", "lang_code": "he", "word": "זנית" }, { "lang": "Tiếng Hungary", "lang_code": "hu", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "word": "天頂" }, { "lang": "Tiếng Na Uy", "lang_code": "no", "word": "senit" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Ba Lan", "lang_code": "pl", "word": "thiên văn học" }, { "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha", "lang_code": "pt", "word": "zênite" }, { "lang": "Tiếng Slovak", "lang_code": "sk", "word": "zenit" }, { "lang": "Tiếng Slovene", "lang_code": "sl", "word": "nadglavišče" }, { "lang": "Tiếng Phần Lan", "lang_code": "fi", "word": "zeniitti" }, { "lang": "Tiếng Thụy Điển", "lang_code": "sv", "word": "zenit" } ], "word": "thiên đỉnh" }
Download raw JSONL data for thiên đỉnh meaning in Tiếng Việt (2.8kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.