"thao giảng" meaning in Tiếng Việt

See thao giảng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tʰaːw˧˧ za̰ːŋ˧˩˧ [Hà-Nội], tʰaːw˧˥ jaːŋ˧˩˨ [Huế], tʰaːw˧˧ jaːŋ˨˩˦ [Saigon], tʰaːw˧˥ ɟaːŋ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰaːw˧˥˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Hoạt động được tổ chức trong nhà trường nhằm đánh giá các phương pháp dạy học mới, chất lượng giáo viên và chất lượng của chương trình giáo dục. Thường mang tính hình thức để thi đua nhưng không có giá trị thực chất.
    Sense id: vi-thao_giảng-vi-verb-JHckvrrN
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hoạt động được tổ chức trong nhà trường nhằm đánh giá các phương pháp dạy học mới, chất lượng giáo viên và chất lượng của chương trình giáo dục. Thường mang tính hình thức để thi đua nhưng không có giá trị thực chất."
      ],
      "id": "vi-thao_giảng-vi-verb-JHckvrrN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˧ za̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥ jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˧ jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥ ɟaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thao giảng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hoạt động được tổ chức trong nhà trường nhằm đánh giá các phương pháp dạy học mới, chất lượng giáo viên và chất lượng của chương trình giáo dục. Thường mang tính hình thức để thi đua nhưng không có giá trị thực chất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˧ za̰ːŋ˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥ jaːŋ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˧ jaːŋ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥ ɟaːŋ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːw˧˥˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thao giảng"
}

Download raw JSONL data for thao giảng meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.