"thanh toán" meaning in Tiếng Việt

See thanh toán in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tʰajŋ˧˧ twaːn˧˥ [Hà-Nội], tʰan˧˥ twa̰ːŋ˩˧ [Huế], tʰan˧˧ twaːŋ˧˥ [Saigon], tʰajŋ˧˥ twan˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰajŋ˧˥˧ twa̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 清算.
  1. Hoàn thành việc tính sổ sách khi đình chỉ buôn bán.
    Sense id: vi-thanh_toán-vi-verb-2mIvZ~oV
  2. Trình bày có chứng từ những món tiêu bằng tiền của công quỹ để hoàn thành trách nhiệm của mình trong việc đó.
    Sense id: vi-thanh_toán-vi-verb-L4wImuFh Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Trang trải, từ bỏ đến hết.
    Sense id: vi-thanh_toán-vi-verb-uY0CptjG Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 清算.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hoàn thành việc tính sổ sách khi đình chỉ buôn bán."
      ],
      "id": "vi-thanh_toán-vi-verb-2mIvZ~oV"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Y tá cơ quan thanh toán năm hóa đơn mua thuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trình bày có chứng từ những món tiêu bằng tiền của công quỹ để hoàn thành trách nhiệm của mình trong việc đó."
      ],
      "id": "vi-thanh_toán-vi-verb-L4wImuFh"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán món nợ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán nạn mù chữ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán những tư tưởng phi vô sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trang trải, từ bỏ đến hết."
      ],
      "id": "vi-thanh_toán-vi-verb-uY0CptjG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ twaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˥ twa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ twaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˥ twan˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˥˧ twa̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thanh toán"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 清算.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hoàn thành việc tính sổ sách khi đình chỉ buôn bán."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              23
            ]
          ],
          "text": "Y tá cơ quan thanh toán năm hóa đơn mua thuốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trình bày có chứng từ những món tiêu bằng tiền của công quỹ để hoàn thành trách nhiệm của mình trong việc đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán món nợ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán nạn mù chữ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thanh toán những tư tưởng phi vô sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trang trải, từ bỏ đến hết."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ twaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˥ twa̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ twaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˥ twan˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˥˧ twa̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thanh toán"
}

Download raw JSONL data for thanh toán meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.