"thực chất" meaning in Tiếng Việt

See thực chất in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨət˧˥ [Hà-Nội], tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰k˩˧ [Huế], tʰɨk˨˩˨ ʨək˧˥ [Saigon], tʰɨk˨˨ ʨət˩˩ [Vinh], tʰɨ̰k˨˨ ʨət˩˩ [Thanh-Chương], tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 實質.
  1. Cái cốt yếu, cái căn bản thật sự có.
    Sense id: vi-thực_chất-vi-noun-w9rNh5fq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 實質.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thực chất của chuyên chính nhân dân là chuyên chính vô sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái cốt yếu, cái căn bản thật sự có."
      ],
      "id": "vi-thực_chất-vi-noun-w9rNh5fq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨk˨˩˨ ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨk˨˨ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thực chất"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 實質.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Thực chất của chuyên chính nhân dân là chuyên chính vô sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái cốt yếu, cái căn bản thật sự có."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨət˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨk˨˩˨ ʨək˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨk˨˨ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨət˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨ̰k˨˨ ʨə̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thực chất"
}

Download raw JSONL data for thực chất meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.