"thừa kế" meaning in Tiếng Việt

See thừa kế in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tʰɨ̤ə˨˩ ke˧˥ [Hà-Nội], tʰɨə˧˧ kḛ˩˧ [Huế], tʰɨə˨˩ ke˧˥ [Saigon], tʰɨə˧˧ ke˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰɨə˧˧ kḛ˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 承繼.
  1. Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho.
    Sense id: vi-thừa_kế-vi-verb-vM52rRne Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Kế thừa.
    Sense id: vi-thừa_kế-vi-verb-ZxcmsHYO Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Nối dõi.
    Sense id: vi-thừa_kế-vi-verb-uz8gJmg0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 承繼.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế tài sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho."
      ],
      "id": "vi-thừa_kế-vi-verb-vM52rRne"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế truyền thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kế thừa."
      ],
      "id": "vi-thừa_kế-vi-verb-ZxcmsHYO"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế nghiệp nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối dõi."
      ],
      "id": "vi-thừa_kế-vi-verb-uz8gJmg0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ̤ə˨˩ ke˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ kḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˨˩ ke˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ ke˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ kḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thừa kế"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 承繼.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế tài sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Được hưởng tài sản, của cải do người chết để lại cho."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế truyền thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kế thừa."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thừa kế nghiệp nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối dõi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰɨ̤ə˨˩ ke˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ kḛ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˨˩ ke˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ ke˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨə˧˧ kḛ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thừa kế"
}

Download raw JSONL data for thừa kế meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.