"thủ công" meaning in Tiếng Việt

See thủ công in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧ [Hà-Nội], tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥ [Huế], tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧ [Saigon], tʰu˧˩ kəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).
  1. Dùng tay và các công cụ giản đơn, thô sơ (để lao động, sản xuất).
    Sense id: vi-thủ_công-vi-adj-Ig21th2x
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧ [Hà-Nội], tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥ [Huế], tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧ [Saigon], tʰu˧˩ kəwŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).
  1. Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kỹ năng lao động.
    Sense id: vi-thủ_công-vi-noun-K1Qy9JNi
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: handicraft (Tiếng Anh), handcraft (Tiếng Anh), craftwork (Tiếng Anh), artesanía [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kỹ năng lao động."
      ],
      "id": "vi-thủ_công-vi-noun-K1Qy9JNi"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "handicraft"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "handcraft"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "craftwork"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "artesanía"
    }
  ],
  "word": "thủ công"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Thợ thủ công."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Làm việc theo lối thủ công."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay và các công cụ giản đơn, thô sơ (để lao động, sản xuất)."
      ],
      "id": "vi-thủ_công-vi-adj-Ig21th2x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thủ công"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kỹ năng lao động."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "handicraft"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "handcraft"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "craftwork"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "artesanía"
    }
  ],
  "word": "thủ công"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 手 (phiên âm là thủ, nghĩa là tay) + 工 (phiên âm là công, nghĩa là ngành công nghiệp, tạo ra sản phẩm công nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Thợ thủ công."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              26
            ]
          ],
          "text": "Làm việc theo lối thủ công."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay và các công cụ giản đơn, thô sơ (để lao động, sản xuất)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰṵ˧˩˧ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩˨ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˨˩˦ kəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰu˧˩ kəwŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰṵʔ˧˩ kəwŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thủ công"
}

Download raw JSONL data for thủ công meaning in Tiếng Việt (2.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.