"thối rữa" meaning in Tiếng Việt

See thối rữa in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰoj˧˥ zɨʔɨə˧˥ [Hà-Nội], tʰo̰j˩˧ ʐɨə˧˩˨ [Huế], tʰoj˧˥ ɹɨə˨˩˦ [Saigon], tʰoj˩˩ ɹɨ̰ə˩˧ [Vinh], tʰoj˩˩ ɹɨə˧˩ [Thanh-Chương], tʰo̰j˩˧ ɹɨ̰ə˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa thối + rữa.
  1. Thối và rữa (nói khái quát).
    Sense id: vi-thối_rữa-vi-adj-1TmJdWWT Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Người không còn lương tâm, tâm hồn biến chất thoái hóa trở nên xấu xa tàn nhẫn. Tags: figuratively
    Sense id: vi-thối_rữa-vi-adj-k1hzk6Mv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Thối và rữa): decayed (Tiếng Anh), rotten (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa thối + rữa.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Trái cây bị thối rữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thối và rữa (nói khái quát)."
      ],
      "id": "vi-thối_rữa-vi-adj-1TmJdWWT"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              35
            ]
          ],
          "text": "Một con người có nhân cách thối rữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người không còn lương tâm, tâm hồn biến chất thoái hóa trở nên xấu xa tàn nhẫn."
      ],
      "id": "vi-thối_rữa-vi-adj-k1hzk6Mv",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰoj˧˥ zɨʔɨə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰo̰j˩˧ ʐɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˧˥ ɹɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˩˩ ɹɨ̰ə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˩˩ ɹɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰo̰j˩˧ ɹɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thối và rữa",
      "word": "decayed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thối và rữa",
      "word": "rotten"
    }
  ],
  "word": "thối rữa"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa thối + rữa.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              20
            ]
          ],
          "text": "Trái cây bị thối rữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thối và rữa (nói khái quát)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              35
            ]
          ],
          "text": "Một con người có nhân cách thối rữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người không còn lương tâm, tâm hồn biến chất thoái hóa trở nên xấu xa tàn nhẫn."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰoj˧˥ zɨʔɨə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰo̰j˩˧ ʐɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˧˥ ɹɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˩˩ ɹɨ̰ə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰoj˩˩ ɹɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰo̰j˩˧ ɹɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thối và rữa",
      "word": "decayed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thối và rữa",
      "word": "rotten"
    }
  ],
  "word": "thối rữa"
}

Download raw JSONL data for thối rữa meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-09 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (16fc7bf and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.