"thắng" meaning in Tiếng Việt

See thắng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tʰaŋ˧˥ [Hà-Nội], tʰa̰ŋ˩˧ [Huế], tʰaŋ˧˥ [Saigon], tʰaŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Phương ngữ) Phanh.
    Sense id: vi-thắng-vi-noun-pBGB98Ns Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: tʰaŋ˧˥ [Hà-Nội], tʰa̰ŋ˩˧ [Huế], tʰaŋ˧˥ [Saigon], tʰaŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Phương ngữ) Phanh.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-pBGB98Ns Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Nấu cho đường tan vào nước.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-9t9cIJHD Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. (Phương ngữ) Rán (mỡ).
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-OIeDUtps Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Đóng yên cương vào ngựa hoặc buộc ngựa vào xe.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-auXjhWsw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  5. (Khẩu ngữ) Mặc, diện quần áo đẹp.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-fqNcT7bB Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  6. Giành được phần hơn trong cuộc đọ sức giữa hai bên đối địch.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-3RT-h8EO Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  7. Vượt qua, khắc phục được khó khăn thử thách.
    Sense id: vi-thắng-vi-verb-Dt6FSD2S Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bóp thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Phanh."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-noun-pBGB98Ns"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thắng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "bại"
    },
    {
      "word": "thua"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng xe lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Phanh."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-pBGB98Ns"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng đường làm mứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng nước hàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nấu cho đường tan vào nước."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-9t9cIJHD"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng mỡ heo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Rán (mỡ)."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-OIeDUtps"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng yên cho ngựa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đóng yên cương vào ngựa hoặc buộc ngựa vào xe."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-auXjhWsw"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng bộ cánh đi phố."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng bộ quần áo mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Mặc, diện quần áo đẹp."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-fqNcT7bB"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Chuyển bại thành thắng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng đối thủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ghi bàn thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giành được phần hơn trong cuộc đọ sức giữa hai bên đối địch."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-3RT-h8EO"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng nghèo nàn lạc hậu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng cơn bệnh hiểm nghèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt qua, khắc phục được khó khăn thử thách."
      ],
      "id": "vi-thắng-vi-verb-Dt6FSD2S"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thắng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Bóp thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Phanh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thắng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "bại"
    },
    {
      "word": "thua"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng xe lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Phanh."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng đường làm mứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng nước hàng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nấu cho đường tan vào nước."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng mỡ heo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Phương ngữ) Rán (mỡ)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng yên cho ngựa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đóng yên cương vào ngựa hoặc buộc ngựa vào xe."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng bộ cánh đi phố."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng bộ quần áo mới."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Mặc, diện quần áo đẹp."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Chuyển bại thành thắng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng đối thủ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Ghi bàn thắng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Giành được phần hơn trong cuộc đọ sức giữa hai bên đối địch."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng nghèo nàn lạc hậu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Thắng cơn bệnh hiểm nghèo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vượt qua, khắc phục được khó khăn thử thách."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thắng"
}

Download raw JSONL data for thắng meaning in Tiếng Việt (3.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "thắng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thắng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thắng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thắng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.