See thắng cố in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Có ba giả thuyết về nguồn gốc tên gọi “thắng cố”:\n* Tên gọi “thắng cố” bắt nguồn từ tiếng Hán-Mông, đọc theo âm Hán-Việt là “thang cốt” (湯骨), có nghĩa là “canh xương”.\n* Tên gọi “thắng cố” bắt nguồn từ tiếng Hán, đọc theo âm Hán-Việt là “thang hoắc” (湯臛).\n* Tên gọi “thắng cố” là biến âm của “thoảng cố”, trong tiếng Mông có nghĩa là “nồi nước”. Lại có người cho rằng, thắng cố trong tiếng Mông được gọi là “khấu tha” có nghĩa là “canh thịt”.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Món canh thịt của người H'mông."
],
"id": "vi-thắng_cố-vi-noun-gISZkypE"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰaŋ˧˥ ko˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ŋ˩˧ ko̰˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaŋ˧˥ ko˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaŋ˩˩ ko˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ŋ˩˧ ko̰˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "thắng cố"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"etymology_text": "Có ba giả thuyết về nguồn gốc tên gọi “thắng cố”:\n* Tên gọi “thắng cố” bắt nguồn từ tiếng Hán-Mông, đọc theo âm Hán-Việt là “thang cốt” (湯骨), có nghĩa là “canh xương”.\n* Tên gọi “thắng cố” bắt nguồn từ tiếng Hán, đọc theo âm Hán-Việt là “thang hoắc” (湯臛).\n* Tên gọi “thắng cố” là biến âm của “thoảng cố”, trong tiếng Mông có nghĩa là “nồi nước”. Lại có người cho rằng, thắng cố trong tiếng Mông được gọi là “khấu tha” có nghĩa là “canh thịt”.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Món canh thịt của người H'mông."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰaŋ˧˥ ko˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ŋ˩˧ ko̰˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaŋ˧˥ ko˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaŋ˩˩ ko˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ŋ˩˧ ko̰˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "thắng cố"
}
Download raw JSONL data for thắng cố meaning in Tiếng Việt (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.