"thận trọng" meaning in Tiếng Việt

See thận trọng in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰə̰ʔn˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩ [Hà-Nội], tʰə̰ŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ [Huế], tʰəŋ˨˩˨ tʂawŋ˨˩˨ [Saigon], tʰən˨˨ tʂawŋ˨˨ [Vinh], tʰə̰n˨˨ tʂa̰wŋ˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 慎重.
  1. Hết sức cẩn thận, luôn có sự đắn đo, suy tính kĩ lưỡng trong hành động để tránh sai sót.
    Sense id: vi-thận_trọng-vi-adj-3Uz--YfZ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: cẩn trọng Translations: cautious (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 慎重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nói năng thiếu thận trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thận trọng trong công việc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết sức cẩn thận, luôn có sự đắn đo, suy tính kĩ lưỡng trong hành động để tránh sai sót."
      ],
      "id": "vi-thận_trọng-vi-adj-3Uz--YfZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰə̰ʔn˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰ŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəŋ˨˩˨ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰən˨˨ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰n˨˨ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cẩn trọng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cautious"
    }
  ],
  "word": "thận trọng"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 慎重.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Nói năng thiếu thận trọng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              10
            ]
          ],
          "text": "Thận trọng trong công việc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết sức cẩn thận, luôn có sự đắn đo, suy tính kĩ lưỡng trong hành động để tránh sai sót."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰə̰ʔn˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰ŋ˨˨ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰəŋ˨˩˨ tʂawŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰən˨˨ tʂawŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰n˨˨ tʂa̰wŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "cẩn trọng"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cautious"
    }
  ],
  "word": "thận trọng"
}

Download raw JSONL data for thận trọng meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.