"thất nghiệp" meaning in Tiếng Việt

See thất nghiệp in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ [Huế], tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨ [Saigon], tʰət˩˩ ŋiəp˨˨ [Vinh], tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨ [Thanh-Chương], tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).
  1. Không có việc làm để sinh sống.
    Sense id: vi-thất_nghiệp-vi-adj-aV0lNau4
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ [Hà-Nội], tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ [Huế], tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨ [Saigon], tʰət˩˩ ŋiəp˨˨ [Vinh], tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨ [Thanh-Chương], tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).
  1. Sự không có việc làm để sinh sống.
    Sense id: vi-thất_nghiệp-vi-noun-NtN3IUEU
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: unemployment (Tiếng Anh), 失业 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              15
            ]
          ],
          "text": "Nạn thất nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có việc làm để sinh sống."
      ],
      "id": "vi-thất_nghiệp-vi-adj-aV0lNau4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thất nghiệp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự không có việc làm để sinh sống."
      ],
      "id": "vi-thất_nghiệp-vi-noun-NtN3IUEU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "unemployment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "失业"
    }
  ],
  "word": "thất nghiệp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              15
            ]
          ],
          "text": "Nạn thất nghiệp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có việc làm để sinh sống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thất nghiệp"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 失業 (失, phiên âm là thất, nghĩa là không có + 業, phiên âm là nghiệp, nghĩa là nghề nghiệp).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thất nghiệp là một vấn đề nan giải của xã hội"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sự không có việc làm để sinh sống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰət˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰək˧˥ ŋiəp˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiəp˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰət˩˩ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰə̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "unemployment"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "失业"
    }
  ],
  "word": "thất nghiệp"
}

Download raw JSONL data for thất nghiệp meaning in Tiếng Việt (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.