"thảm" meaning in Tiếng Việt

See thảm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰa̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], tʰaːm˧˩˨ [Huế], tʰaːm˨˩˦ [Saigon], tʰaːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Đau thương đến mức làm cho ai cũng động lòng thương cảm.
    Sense id: vi-thảm-vi-adj-ATVd7eqM
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tʰa̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], tʰaːm˧˩˨ [Huế], tʰaːm˨˩˦ [Saigon], tʰaːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Hàng dệt bằng sợi thô, dùng trải sàn nhà hoặc trên lối đi.
    Sense id: vi-thảm-vi-noun-gNwvqNHn
  2. Lớp phủ trên mặt đất.
    Sense id: vi-thảm-vi-noun-iy9wd0mJ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: carpet (Tiếng Anh), karpet [neuter] (Tiếng Hà Lan), tapijt [neuter] (Tiếng Hà Lan), 絨毯 (Tiếng Nhật), tapis [masculine] (Tiếng Pháp), moquette [feminine] (Tiếng Pháp), 융단 (Tiếng Triều Tiên), 地毯 (Tiếng Trung Quốc), alfombra [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha), moqueta [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)

Verb

IPA: tʰa̰ːm˧˩˧ [Hà-Nội], tʰaːm˧˩˨ [Huế], tʰaːm˨˩˦ [Saigon], tʰaːm˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰa̰ːʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Trải thảm.
    Sense id: vi-thảm-vi-verb-Um3EFEav
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: carpet (Tiếng Anh), moquetter (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nền nhà trải thảm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trải thảm đỏ đón đoàn khách quý đến thăm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng dệt bằng sợi thô, dùng trải sàn nhà hoặc trên lối đi."
      ],
      "id": "vi-thảm-vi-noun-gNwvqNHn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Thảm cỏ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Thảm thực vật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp phủ trên mặt đất."
      ],
      "id": "vi-thảm-vi-noun-iy9wd0mJ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "karpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "tapijt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "융단"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "絨毯"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tapis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "moquette"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "alfombra"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "moqueta"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "地毯"
    }
  ],
  "word": "thảm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Trải thảm."
      ],
      "id": "vi-thảm-vi-verb-Um3EFEav"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "moquetter"
    }
  ],
  "word": "thảm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Khóc nghe thảm quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Câu chuyện nghe thảm quá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đau thương đến mức làm cho ai cũng động lòng thương cảm."
      ],
      "id": "vi-thảm-vi-adj-ATVd7eqM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thảm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Nền nhà trải thảm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trải thảm đỏ đón đoàn khách quý đến thăm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hàng dệt bằng sợi thô, dùng trải sàn nhà hoặc trên lối đi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Thảm cỏ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Thảm thực vật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lớp phủ trên mặt đất."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "karpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "tapijt"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Triều Tiên",
      "lang_code": "ko",
      "word": "융단"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "絨毯"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "tapis"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "moquette"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "alfombra"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "moqueta"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "地毯"
    }
  ],
  "word": "thảm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Trải thảm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "carpet"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "moquetter"
    }
  ],
  "word": "thảm"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Khóc nghe thảm quá."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Câu chuyện nghe thảm quá."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đau thương đến mức làm cho ai cũng động lòng thương cảm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̰ːm˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thảm"
}

Download raw JSONL data for thảm meaning in Tiếng Việt (3.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "thảm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thảm",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thảm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thảm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.