See thả lỏng in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Thả lỏng gân cốt cho đỡ mỏi." } ], "glosses": [ "Để cho các cơ bắp hoàn toàn tự nhiên, thoải mái, không có một biểu hiện dùng sức nào cả, dù rất nhỏ." ], "id": "vi-thả_lỏng-vi-verb-1PQdVgPS" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 33 ] ], "text": "Trẻ em được nuông chiều, thả lỏng dễ sinh hư." } ], "glosses": [ "Để cho được tự do làm gì thì làm, hoàn toàn không có sự bó buộc hay ngăn cản." ], "id": "vi-thả_lỏng-vi-verb--dc9CKSu" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Thả lỏng một tù chính trị." } ], "glosses": [ ". Không giam giữ nữa, để cho được tự do, nhưng vẫn dưới một sự giám sát nhất định." ], "id": "vi-thả_lỏng-vi-verb-YPNpyt9i", "raw_tags": [ "Id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ la̰wŋ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʰaː˧˩˨ lawŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʰaː˨˩˦ lawŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʰaː˧˩ lawŋ˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ la̰ʔwŋ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "loose" } ], "word": "thả lỏng" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Thả lỏng gân cốt cho đỡ mỏi." } ], "glosses": [ "Để cho các cơ bắp hoàn toàn tự nhiên, thoải mái, không có một biểu hiện dùng sức nào cả, dù rất nhỏ." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 25, 33 ] ], "text": "Trẻ em được nuông chiều, thả lỏng dễ sinh hư." } ], "glosses": [ "Để cho được tự do làm gì thì làm, hoàn toàn không có sự bó buộc hay ngăn cản." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 8 ] ], "text": "Thả lỏng một tù chính trị." } ], "glosses": [ ". Không giam giữ nữa, để cho được tự do, nhưng vẫn dưới một sự giám sát nhất định." ], "raw_tags": [ "Id." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ la̰wŋ˧˩˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tʰaː˧˩˨ lawŋ˧˩˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tʰaː˨˩˦ lawŋ˨˩˦", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tʰaː˧˩ lawŋ˧˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ la̰ʔwŋ˧˩", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "tiếng Anh", "lang_code": "en", "word": "loose" } ], "word": "thả lỏng" }
Download raw JSONL data for thả lỏng meaning in Tiếng Việt (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.