See thả ga in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ ghép tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ ghép giữa thả + ga.\nĐề cập đến hành động của người lái xe khi ngừng tăng tốc nhưng xe vẫn chuyển động do quán tính.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Ấn mạnh bàn chân trên cái bàn đạp cho xăng xuống nhiều đặng xe (xe hơi) chạy mau."
],
"id": "vi-thả_ga-vi-verb-llVLRAb~"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩˨ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˨˩˦ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ ɣaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "thả ga"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Từ ghép tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Từ ghép giữa thả + ga.\nĐề cập đến hành động của người lái xe khi ngừng tăng tốc nhưng xe vẫn chuyển động do quán tính.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Như thả cửa."
],
"id": "vi-thả_ga-vi-adv-aov0wb-s"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩˨ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˨˩˦ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ ɣaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Như thả cửa.",
"word": "thả cửa"
},
{
"sense": "Như thả cửa.",
"word": "tới bến"
}
],
"word": "thả ga"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ ghép tiếng Việt",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Từ ghép giữa thả + ga.\nĐề cập đến hành động của người lái xe khi ngừng tăng tốc nhưng xe vẫn chuyển động do quán tính.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Ấn mạnh bàn chân trên cái bàn đạp cho xăng xuống nhiều đặng xe (xe hơi) chạy mau."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩˨ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˨˩˦ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ ɣaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "thả ga"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Phó từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Từ ghép tiếng Việt"
],
"etymology_text": "Từ ghép giữa thả + ga.\nĐề cập đến hành động của người lái xe khi ngừng tăng tốc nhưng xe vẫn chuyển động do quán tính.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Như thả cửa."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tʰa̰ː˧˩˧ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩˨ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˨˩˦ ɣaː˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tʰaː˧˩ ɣaː˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tʰa̰ːʔ˧˩ ɣaː˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"synonyms": [
{
"sense": "Như thả cửa.",
"word": "thả cửa"
},
{
"sense": "Như thả cửa.",
"word": "tới bến"
}
],
"word": "thả ga"
}
Download raw JSONL data for thả ga meaning in Tiếng Việt (2.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-01 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (91a82b2 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.