"thích ứng" meaning in Tiếng Việt

See thích ứng in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tʰïk˧˥ ɨŋ˧˥ [Hà-Nội], tʰḭ̈t˩˧ ɨ̰ŋ˩˧ [Huế], tʰɨt˧˥ ɨŋ˧˥ [Saigon], tʰïk˩˩ ɨŋ˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tʰḭ̈k˩˧ ɨ̰ŋ˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có những thay đổi cho phù hợp với điều kiện mới, yêu cầu mới.
    Sense id: vi-thích_ứng-vi-verb-ECglMxOq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Như thích nghi. Tags: rare
    Sense id: vi-thích_ứng-vi-verb-wK-vUVAk Categories (other): Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lối làm việc thích ứng với tình hình mới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              21
            ]
          ],
          "text": "Phương pháp thích ứng để giáo dục trẻ em."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có những thay đổi cho phù hợp với điều kiện mới, yêu cầu mới."
      ],
      "id": "vi-thích_ứng-vi-verb-ECglMxOq"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như thích nghi."
      ],
      "id": "vi-thích_ứng-vi-verb-wK-vUVAk",
      "tags": [
        "rare"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰïk˧˥ ɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰḭ̈t˩˧ ɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨt˧˥ ɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰïk˩˩ ɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰḭ̈k˩˧ ɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thích ứng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              22
            ]
          ],
          "text": "Lối làm việc thích ứng với tình hình mới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              21
            ]
          ],
          "text": "Phương pháp thích ứng để giáo dục trẻ em."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có những thay đổi cho phù hợp với điều kiện mới, yêu cầu mới."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Từ mang nghĩa hiếm dùng tiếng Việt"
      ],
      "glosses": [
        "Như thích nghi."
      ],
      "tags": [
        "rare"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰïk˧˥ ɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰḭ̈t˩˧ ɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨt˧˥ ɨŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰïk˩˩ ɨŋ˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰḭ̈k˩˧ ɨ̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thích ứng"
}

Download raw JSONL data for thích ứng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.