"thìn" meaning in Tiếng Việt

See thìn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰi̤n˨˩ [Hà-Nội], tʰin˧˧ [Huế], tʰɨn˨˩ [Saigon], tʰin˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng cũ):' :# Từ tiếng cũ):'
  1. Nói tính nết thuần và tốt.
    Sense id: vi-thìn-vi-adj-jORTLFT3
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Sense id: vi-thìn-vi-adj-SRXLyLDW
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: tʰi̤n˨˩ [Hà-Nội], tʰin˧˧ [Huế], tʰɨn˨˩ [Saigon], tʰin˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng cũ):' :# Từ tiếng cũ):'
  1. Chữ thứ năm trong hàng chi.
    Sense id: vi-thìn-vi-noun-y-4R6CD0
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: tʰi̤n˨˩ [Hà-Nội], tʰin˧˧ [Huế], tʰɨn˨˩ [Saigon], tʰin˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng cũ):' :# Từ tiếng cũ):'
  1. Gìn, gìn giữ.
    Sense id: vi-thìn-vi-verb-UpirgzmA
  2. (Xem từ nguyên 2).
    Sense id: vi-thìn-vi-verb-TCL26Yxb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giờ thìn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Năm thìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ thứ năm trong hàng chi."
      ],
      "id": "vi-thìn-vi-noun-y-4R6CD0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói tính nết thuần và tốt."
      ],
      "id": "vi-thìn-vi-adj-jORTLFT3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nga khi ấy càng thìn nết na (Lục Vân Tiên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 1)."
      ],
      "id": "vi-thìn-vi-adj-SRXLyLDW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Gìn, gìn giữ."
      ],
      "id": "vi-thìn-vi-verb-UpirgzmA"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hết kính hết thìn, bề tiến thoái (Nguyễn Trãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 2)."
      ],
      "id": "vi-thìn-vi-verb-TCL26Yxb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giờ thìn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Năm thìn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chữ thứ năm trong hàng chi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói tính nết thuần và tốt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Nga khi ấy càng thìn nết na (Lục Vân Tiên)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 1)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng cũ):'\n:# Từ tiếng cũ):'",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Gìn, gìn giữ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hết kính hết thìn, bề tiến thoái (Nguyễn Trãi)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Xem từ nguyên 2)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰi̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰin˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thìn"
}

Download raw JSONL data for thìn meaning in Tiếng Việt (2.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "thìn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thìn",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "thìn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "thìn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.