"thái độ" meaning in Tiếng Việt

See thái độ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨ [Huế], tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨ [Saigon], tʰaːj˩˩ ɗo˨˨ [Vinh], tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨ [Thanh-Chương], tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Cách để lộ ý nghĩ và tình cảm trước một sự việc, trong một hoàn cảnh, bằng nét mặt, cử chỉ, lời nói, hành động.
    Sense id: vi-thái_độ-vi-noun-FqvU1lXy
  2. Ý thức (ngh. 2) đối với việc làm thường xuyên.
    Sense id: vi-thái_độ-vi-noun-CyS0mBvh
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ [Hà-Nội], tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨ [Huế], tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨ [Saigon], tʰaːj˩˩ ɗo˨˨ [Vinh], tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨ [Thanh-Chương], tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. (văn nói) Tỏ thái độ tiêu cực với người khác.
    Sense id: vi-thái_độ-vi-verb-riOAeBtE
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: attitude (tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Có thái độ lạnh nhạt trước những thành công của đồng chí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ hoài nghi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ hung hăng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách để lộ ý nghĩ và tình cảm trước một sự việc, trong một hoàn cảnh, bằng nét mặt, cử chỉ, lời nói, hành động."
      ],
      "id": "vi-thái_độ-vi-noun-FqvU1lXy"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ nghiên cứu khoa học nghiêm chỉnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý thức (ngh. 2) đối với việc làm thường xuyên."
      ],
      "id": "vi-thái_độ-vi-noun-CyS0mBvh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thái độ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(văn nói) Tỏ thái độ tiêu cực với người khác."
      ],
      "id": "vi-thái_độ-vi-verb-riOAeBtE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "attitude"
    }
  ],
  "word": "thái độ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Có thái độ lạnh nhạt trước những thành công của đồng chí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ hoài nghi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ hung hăng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cách để lộ ý nghĩ và tình cảm trước một sự việc, trong một hoàn cảnh, bằng nét mặt, cử chỉ, lời nói, hành động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Thái độ nghiên cứu khoa học nghiêm chỉnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ý thức (ngh. 2) đối với việc làm thường xuyên."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thái độ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(văn nói) Tỏ thái độ tiêu cực với người khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo̰ʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˧˥ ɗo˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰaːj˩˩ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰa̰ːj˩˧ ɗo̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "attitude"
    }
  ],
  "word": "thái độ"
}

Download raw JSONL data for thái độ meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-12 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (28c0cbd and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.