"thành thực" meaning in Tiếng Việt

See thành thực in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tʰa̤jŋ˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], tʰan˧˧ tʰɨ̰k˨˨ [Huế], tʰan˨˩ tʰɨk˨˩˨ [Saigon], tʰajŋ˧˧ tʰɨk˨˨ [Vinh], tʰajŋ˧˧ tʰɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 誠實.
  1. Hợp với ý nghĩ của bản thân mình.
    Sense id: vi-thành_thực-vi-adj-yNxfZloQ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Ngay thẳng.
    Sense id: vi-thành_thực-vi-adj-t~C6nxwE Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 誠實.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tôi xin thành thực cảm ơn bạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp với ý nghĩ của bản thân mình."
      ],
      "id": "vi-thành_thực-vi-adj-yNxfZloQ"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Con người thành thực, không làm ngơ trước những điều ngang trái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngay thẳng."
      ],
      "id": "vi-thành_thực-vi-adj-t~C6nxwE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̤jŋ˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˨˩ tʰɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ tʰɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thành thực"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 誠實.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              18
            ]
          ],
          "text": "Tôi xin thành thực cảm ơn bạn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hợp với ý nghĩ của bản thân mình."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              20
            ]
          ],
          "text": "Con người thành thực, không làm ngơ trước những điều ngang trái."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngay thẳng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̤jŋ˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˨˩ tʰɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ tʰɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ tʰɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "thành thực"
}

Download raw JSONL data for thành thực meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.