"thành đạt" meaning in Tiếng Việt

See thành đạt in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: tʰa̤jŋ˨˩ ɗa̰ːʔt˨˩ [Hà-Nội], tʰan˧˧ ɗa̰ːk˨˨ [Huế], tʰan˨˩ ɗaːk˨˩˨ [Saigon], tʰajŋ˧˧ ɗaːt˨˨ [Vinh], tʰajŋ˧˧ ɗa̰ːt˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 成 và 達.
  1. Đi tới mục đích, kết quả về danh phận.
    Sense id: vi-thành_đạt-vi-verb-47YsDiBA Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Đi tới mục đích, kết quả về danh phận.): thịnh đạt Translations (thành đạt): succeed (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 成 và 達.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Học trò thành đạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi tới mục đích, kết quả về danh phận."
      ],
      "id": "vi-thành_đạt-vi-verb-47YsDiBA"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̤jŋ˨˩ ɗa̰ːʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ ɗa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˨˩ ɗaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ ɗaːt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ ɗa̰ːt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Đi tới mục đích, kết quả về danh phận.",
      "word": "thịnh đạt"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "thành đạt",
      "word": "succeed"
    }
  ],
  "word": "thành đạt"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 成 và 達.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              17
            ]
          ],
          "text": "Học trò thành đạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi tới mục đích, kết quả về danh phận."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tʰa̤jŋ˨˩ ɗa̰ːʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˧˧ ɗa̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰan˨˩ ɗaːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ ɗaːt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tʰajŋ˧˧ ɗa̰ːt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Đi tới mục đích, kết quả về danh phận.",
      "word": "thịnh đạt"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "thành đạt",
      "word": "succeed"
    }
  ],
  "word": "thành đạt"
}

Download raw JSONL data for thành đạt meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.