"tam giác vuông" meaning in Tiếng Việt

See tam giác vuông in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: taːm˧˧ zaːk˧˥ vuəŋ˧˧ [Hà-Nội], taːm˧˥ ja̰ːk˩˧ juəŋ˧˥ [Huế], taːm˧˧ jaːk˧˥ juəŋ˧˧ [Saigon], taːm˧˥ ɟaːk˩˩ vuəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ vuəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ghép giữa tam giác + vuông.
  1. Tam giác có một góc vuông (góc 90 độ)
    Sense id: vi-tam_giác_vuông-vi-noun-YS~XuF04 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Hình học Topics: geometry
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Hình dạng",
      "orig": "vi:Hình dạng",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa tam giác + vuông.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Hình học",
          "orig": "vi:Hình học",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              24
            ]
          ],
          "text": "Trong một tam giác vuông, bình phương của cạnh huyền bằng tổng các bình phương của hai cạnh góc vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tam giác có một góc vuông (góc 90 độ)"
      ],
      "id": "vi-tam_giác_vuông-vi-noun-YS~XuF04",
      "topics": [
        "geometry"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːm˧˧ zaːk˧˥ vuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥ ja̰ːk˩˧ juəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˧ jaːk˧˥ juəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥ ɟaːk˩˩ vuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ vuəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tam giác vuông"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "vi:Hình dạng"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa tam giác + vuông.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Hình học"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              24
            ]
          ],
          "text": "Trong một tam giác vuông, bình phương của cạnh huyền bằng tổng các bình phương của hai cạnh góc vuông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tam giác có một góc vuông (góc 90 độ)"
      ],
      "topics": [
        "geometry"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːm˧˧ zaːk˧˥ vuəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥ ja̰ːk˩˧ juəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˧ jaːk˧˥ juəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥ ɟaːk˩˩ vuəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ vuəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tam giác vuông"
}

Download raw JSONL data for tam giác vuông meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.