"tự do" meaning in Tiếng Việt

See tự do in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧ [Hà-Nội], tɨ̰˨˨ jɔ˧˥ [Huế], tɨ˨˩˨ jɔ˧˧ [Saigon], tɨ˨˨ ɟɔ˧˥ [Vinh], tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥ [Thanh-Chương], tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có các quyền tự do về xã hội - chính trị.
    Sense id: vi-tự_do-vi-adj-vV9dvdCa Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Không bị lực lượng ngoại xâm chiếm đóng.
    Sense id: vi-tự_do-vi-adj-gfXTTkDC Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong hoạt động cụ thể nào đó.
    Sense id: vi-tự_do-vi-adj-lrB3vIX0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Không có những sự ràng buộc, hạn chế về những mặt nào đó, đối lập với những trường hợp thông thường khác.
    Sense id: vi-tự_do-vi-adj-nb2IczUw Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Không bị cấm đoán hay hạn chế): free (Tiếng Anh), liberty (Tiếng Anh), freedom (Tiếng Anh), vrij (Tiếng Hà Lan), свободный (Tiếng Nga), 自由 (Jiyū) (Tiếng Nhật), libre (Tiếng Pháp)

Noun

IPA: tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧ [Hà-Nội], tɨ̰˨˨ jɔ˧˥ [Huế], tɨ˨˩˨ jɔ˧˧ [Saigon], tɨ˨˨ ɟɔ˧˥ [Vinh], tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥ [Thanh-Chương], tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Phạm trù triết học chỉ khả năng biểu hiện ý chí, làm theo ý muốn của mình trên cơ sở nhận thức được quy luật phát triển của tự nhiên và xã hội.
    Sense id: vi-tự_do-vi-noun-nGrCYgqv Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Trạng thái một dân tộc, một xã hội và các thành viên không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong các hoạt động xã hội - chính trị.
    Sense id: vi-tự_do-vi-noun-PlrrhgdA Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Trạng thái không bị giam cầm hoặc không bị làm nô lệ.
    Sense id: vi-tự_do-vi-noun-ZZ9Tjmiy Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Trạng thái không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong việc làm nào đó.
    Sense id: vi-tự_do-vi-noun-wGt-lVC~ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tự do là cái tất yếu được nhận thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phạm trù triết học chỉ khả năng biểu hiện ý chí, làm theo ý muốn của mình trên cơ sở nhận thức được quy luật phát triển của tự nhiên và xã hội."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-noun-nGrCYgqv"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đấu tranh cho tự do của đất nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Một dân tộc đã giành được tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái một dân tộc, một xã hội và các thành viên không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong các hoạt động xã hội - chính trị."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-noun-PlrrhgdA"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trả tự do cho tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái không bị giam cầm hoặc không bị làm nô lệ."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-noun-ZZ9Tjmiy"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bị gò bó, mất hết tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong việc làm nào đó."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-noun-wGt-lVC~"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ jɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩˨ jɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tự do"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Một dân tộc tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có các quyền tự do về xã hội - chính trị."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-adj-vV9dvdCa"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Rút quân ra vùng tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bị lực lượng ngoại xâm chiếm đóng."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-adj-gfXTTkDC"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tự do bay nhảy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cho trẻ tự do, thích chơi gì thì chơi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong hoạt động cụ thể nào đó."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-adj-lrB3vIX0"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thí sinh tự do."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Lao động tự do."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              40
            ]
          ],
          "text": "Triển lãm mở cửa cho người xem vào tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có những sự ràng buộc, hạn chế về những mặt nào đó, đối lập với những trường hợp thông thường khác."
      ],
      "id": "vi-tự_do-vi-adj-nb2IczUw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ jɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩˨ jɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "free"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "liberty"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "freedom"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "libre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "vrij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "свободный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "Jiyū",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "自由"
    }
  ],
  "word": "tự do"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tự do là cái tất yếu được nhận thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phạm trù triết học chỉ khả năng biểu hiện ý chí, làm theo ý muốn của mình trên cơ sở nhận thức được quy luật phát triển của tự nhiên và xã hội."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              19
            ]
          ],
          "text": "Đấu tranh cho tự do của đất nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              31
            ]
          ],
          "text": "Một dân tộc đã giành được tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái một dân tộc, một xã hội và các thành viên không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong các hoạt động xã hội - chính trị."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Trả tự do cho tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái không bị giam cầm hoặc không bị làm nô lệ."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              23
            ]
          ],
          "text": "Bị gò bó, mất hết tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Trạng thái không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong việc làm nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ jɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩˨ jɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tự do"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              17
            ]
          ],
          "text": "Một dân tộc tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có các quyền tự do về xã hội - chính trị."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              22
            ]
          ],
          "text": "Rút quân ra vùng tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bị lực lượng ngoại xâm chiếm đóng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Tự do bay nhảy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "Cho trẻ tự do, thích chơi gì thì chơi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không bị cấm đoán, hạn chế vô lí trong hoạt động cụ thể nào đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thí sinh tự do."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Lao động tự do."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              40
            ]
          ],
          "text": "Triển lãm mở cửa cho người xem vào tự do."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không có những sự ràng buộc, hạn chế về những mặt nào đó, đối lập với những trường hợp thông thường khác."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̰ʔ˨˩ zɔ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ jɔ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩˨ jɔ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "free"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "liberty"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "freedom"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "libre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "vrij"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "свободный"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "roman": "Jiyū",
      "sense": "Không bị cấm đoán hay hạn chế",
      "word": "自由"
    }
  ],
  "word": "tự do"
}

Download raw JSONL data for tự do meaning in Tiếng Việt (4.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.