"từ" meaning in Tiếng Việt

See từ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tɨ̤˨˩ [Hà-Nội], tɨ˧˧ [Huế], tɨ˨˩ [Saigon], tɨ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Âm hoặc toàn thể những âm không thể tách khỏi nhau, ứng với một khái niệm hoặc thực hiện một chức năng ngữ pháp. Ví dụ: ăn, tư duy, đường chim bay, và, sở dĩ...
    Sense id: vi-từ-vi-noun-pZ6kqWFn
  2. Người giữ đình, đền.
    Sense id: vi-từ-vi-noun-2sJKNy3E
  3. Những vật có thể hút được những vật khác.
    Sense id: vi-từ-vi-noun-u~G-DuFG Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Yêu thương (từ Hán Việt: 慈)
    Sense id: vi-từ-vi-noun-ko8LHyjW
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: word (Tiếng Anh), ពាក្យ (Tiếng Khmer), 言葉 (Tiếng Nhật), คำ (Tiếng Thái), 词 (Tiếng Trung Quốc)

Preposition

IPA: tɨ̤˨˩ [Hà-Nội], tɨ˧˧ [Huế], tɨ˨˩ [Saigon], tɨ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chỉ một điểm mốc trong thời gian.
    Sense id: vi-từ-vi-prep-N9kins-1
  2. Chỉ một điểm mốc trong không gian.
    Sense id: vi-từ-vi-prep-dT4lrVqD
  3. Chỉ một điểm mốc trong số lượng.
    Sense id: vi-từ-vi-prep-BQrQYg7u
  4. Chỉ một điểm mốc trong thứ bậc.
    Sense id: vi-từ-vi-prep-tY0WUJnC
  5. Có tính chất trừu tượng.
    Sense id: vi-từ-vi-prep-WtqzTPvK
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: from (Tiếng Anh), ពី (Tiếng Khmer), から (Tiếng Nhật), จาก (Tiếng Thái), 从 (Tiếng Trung Quốc)

Verb

IPA: tɨ̤˨˩ [Hà-Nội], tɨ˧˧ [Huế], tɨ˨˩ [Saigon], tɨ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ruồng bỏ.
    Sense id: vi-từ-vi-verb-5-WhHgRJ
  2. Chừa, bỏ, cai.
    Sense id: vi-từ-vi-verb-vmoKmJE3
  3. yêu thương (Hán Việt)
    Sense id: vi-từ-vi-verb-ui3y6bWE
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: abandon (Tiếng Anh), give up (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Đi từ năm giờ sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Học từ trưa đến tối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong thời gian."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-prep-N9kins-1"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Khởi hành từ Hải Phòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Có ô-tô khách từ Hà Nội đi Nam Định"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong không gian."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-prep-dT4lrVqD"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              31
            ]
          ],
          "text": "Nhiều loại giép, giá mỗi đôi từ ba đồng trở lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong số lượng."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-prep-BQrQYg7u"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Từ trẻ đến già, ai cũng tập thể dục"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong thứ bậc."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-prep-tY0WUJnC"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Phóng viên lấy tin đó từ nguồn nào?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              34
            ]
          ],
          "text": "Những lời nói như vậy xuất phát từ ý chí đấu tranh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất trừu tượng."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-prep-WtqzTPvK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "from"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "从"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "จาก"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "から"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ពី"
    }
  ],
  "word": "từ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Là những từ, từ ngữ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Âm hoặc toàn thể những âm không thể tách khỏi nhau, ứng với một khái niệm hoặc thực hiện một chức năng ngữ pháp. Ví dụ: ăn, tư duy, đường chim bay, và, sở dĩ..."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-noun-pZ6kqWFn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lừ đừ như ông từ vào đền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người giữ đình, đền."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-noun-2sJKNy3E"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bếp từ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Vật lý 7"
          ],
          "text": "Dòng điện có tác dụng từ vì nó có thể làm quay kim nam châm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những vật có thể hút được những vật khác."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-noun-u~G-DuFG",
      "raw_tags": [
        "Tính chất"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lòng từ bi của Bồ Tát thật cao thượng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Yêu thương (từ Hán Việt: 慈)"
      ],
      "id": "vi-từ-vi-noun-ko8LHyjW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "word"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "词"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "คำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "言葉"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ពាក្យ"
    }
  ],
  "word": "từ"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Giới từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Từ đứa con hư."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ruồng bỏ."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-verb-5-WhHgRJ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Từ thuốc phiện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừa, bỏ, cai."
      ],
      "id": "vi-từ-vi-verb-vmoKmJE3"
    },
    {
      "glosses": [
        "yêu thương (Hán Việt)"
      ],
      "id": "vi-từ-vi-verb-ui3y6bWE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "abandon"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "give up"
    }
  ],
  "word": "từ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ",
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "prep",
  "pos_title": "Giới từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              5
            ]
          ],
          "text": "Đi từ năm giờ sáng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Học từ trưa đến tối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong thời gian."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              12
            ]
          ],
          "text": "Khởi hành từ Hải Phòng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Có ô-tô khách từ Hà Nội đi Nam Định"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong không gian."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              31
            ]
          ],
          "text": "Nhiều loại giép, giá mỗi đôi từ ba đồng trở lên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong số lượng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Từ trẻ đến già, ai cũng tập thể dục"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chỉ một điểm mốc trong thứ bậc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "text": "Phóng viên lấy tin đó từ nguồn nào?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              32,
              34
            ]
          ],
          "text": "Những lời nói như vậy xuất phát từ ý chí đấu tranh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có tính chất trừu tượng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "from"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "从"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "จาก"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "から"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ពី"
    }
  ],
  "word": "từ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ],
            [
              13,
              15
            ]
          ],
          "text": "Là những từ, từ ngữ"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Âm hoặc toàn thể những âm không thể tách khỏi nhau, ứng với một khái niệm hoặc thực hiện một chức năng ngữ pháp. Ví dụ: ăn, tư duy, đường chim bay, và, sở dĩ..."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              16
            ]
          ],
          "text": "Lừ đừ như ông từ vào đền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người giữ đình, đền."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bếp từ"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              24
            ]
          ],
          "raw_tags": [
            "Vật lý 7"
          ],
          "text": "Dòng điện có tác dụng từ vì nó có thể làm quay kim nam châm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những vật có thể hút được những vật khác."
      ],
      "raw_tags": [
        "Tính chất"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lòng từ bi của Bồ Tát thật cao thượng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Yêu thương (từ Hán Việt: 慈)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "word"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "词"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "คำ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "言葉"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ពាក្យ"
    }
  ],
  "word": "từ"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Giới từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Từ đứa con hư."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ruồng bỏ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              2
            ]
          ],
          "text": "Từ thuốc phiện."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừa, bỏ, cai."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "yêu thương (Hán Việt)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "abandon"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "give up"
    }
  ],
  "word": "từ"
}

Download raw JSONL data for từ meaning in Tiếng Việt (4.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "từ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "từ",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "từ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "từ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.