"tổ quốc" meaning in Tiếng Việt

See tổ quốc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: to̰˧˩˧ kwəwk˧˥ [Hà-Nội], to˧˩˨ kwə̰wk˩˧ [Huế], to˨˩˦ wəwk˧˥ [Saigon], to˧˩ kwəwk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰ʔ˧˩ kwə̰wk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 祖國. Trong đó: 祖 (“tổ”: tổ tiên); 國 (“quốc”: đất nước).
  1. Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại, trong quan hệ với những người dân có tình cảm gắn bó với nó.
    Sense id: vi-tổ_quốc-vi-noun-aJVJhgmL
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: đất nước, giang sơn, quê hương Translations (Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại): homeland (Tiếng Anh), fatherland (Tiếng Anh), motherland (Tiếng Anh), thuisland [neuter] (Tiếng Hà Lan), ບ້ານເມືອງ (Tiếng Lào), 祖国 (Tiếng Nhật), patrie [feminine] (Tiếng Pháp), 祖國 (Tiếng Quan Thoại), 祖国 (Tiếng Quan Thoại), patria [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 祖國. Trong đó: 祖 (“tổ”: tổ tiên); 國 (“quốc”: đất nước).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              26
            ]
          ],
          "text": "Xây dựng và bảo vệ tổ quốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại, trong quan hệ với những người dân có tình cảm gắn bó với nó."
      ],
      "id": "vi-tổ_quốc-vi-noun-aJVJhgmL"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ kwəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ kwə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ wəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ kwəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ kwə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đất nước"
    },
    {
      "word": "giang sơn"
    },
    {
      "word": "quê hương"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "homeland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "fatherland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "motherland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "thuisland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "ບ້ານເມືອງ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖国"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patrie"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖國"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖国"
    }
  ],
  "word": "tổ quốc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 祖國. Trong đó: 祖 (“tổ”: tổ tiên); 國 (“quốc”: đất nước).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              19,
              26
            ]
          ],
          "text": "Xây dựng và bảo vệ tổ quốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại, trong quan hệ với những người dân có tình cảm gắn bó với nó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ kwəwk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ kwə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ wəwk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ kwəwk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ kwə̰wk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đất nước"
    },
    {
      "word": "giang sơn"
    },
    {
      "word": "quê hương"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "homeland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "fatherland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "motherland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "thuisland"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Lào",
      "lang_code": "lo",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "ບ້ານເມືອງ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖国"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patrie"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "patria"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖國"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "unknown",
      "sense": "Đất nước, được bao đời trước xây dựng và để lại",
      "word": "祖国"
    }
  ],
  "word": "tổ quốc"
}

Download raw JSONL data for tổ quốc meaning in Tiếng Việt (2.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.