"tổ chức" meaning in Tiếng Việt

See tổ chức in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥ [Hà-Nội], to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧ [Huế], to˨˩˦ ʨɨk˧˥ [Saigon], to˧˩ ʨɨk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tập hợp nhóm người theo chức năng nhất định để hoạt động vì lợi ích chung nào đó.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-noun-GeT3rWjK
  2. Tổ chức chính trị xã hội với cơ cấu và kỉ luật chặt chẽ.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-noun-AFjanHdq
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥ [Hà-Nội], to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧ [Huế], to˨˩˦ ʨɨk˧˥ [Saigon], to˧˩ ʨɨk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sắp xếp, bố trí thành các bộ phận để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc cùng một chức năng chung.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-verb-qN9FAcVO
  2. Sắp xếp, bố trí để làm cho có trật tự, nề nếp.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-verb-yDYTScho
  3. Tiến hành một công việc theo cách thức, trình tự nào.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-verb-OHHjlv-r
  4. Kết nạp vào tổ chức, đoàn thể.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-verb-MCgklh-c
  5. Tổ chức hôn lễ, nói tắt.
    Sense id: vi-tổ_chức-vi-verb-7OUQMBxF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức thanh niên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức công đoàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp nhóm người theo chức năng nhất định để hoạt động vì lợi ích chung nào đó."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-noun-GeT3rWjK"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Có ý thức tổ chức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              29
            ]
          ],
          "text": "Theo sự phân công của tổ chức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Được tổ chức tín nhiệm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức chính trị xã hội với cơ cấu và kỉ luật chặt chẽ."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-noun-AFjanHdq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tổ chức"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại các phòng trong cơ quan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại đội ngũ cán bộ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp, bố trí thành các bộ phận để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc cùng một chức năng chung."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-verb-qN9FAcVO"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức đời sống gia đình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại nề nếp sinh hoạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp, bố trí để làm cho có trật tự, nề nếp."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-verb-yDYTScho"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức hội nghị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức hôn lễ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiến hành một công việc theo cách thức, trình tự nào."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-verb-OHHjlv-r"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Được tổ chức vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kết nạp vào tổ chức, đoàn thể."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-verb-MCgklh-c"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              32
            ]
          ],
          "text": "Anh chị ấy cuối tháng sẽ tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức hôn lễ, nói tắt."
      ],
      "id": "vi-tổ_chức-vi-verb-7OUQMBxF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tổ chức"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức thanh niên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức công đoàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tập hợp nhóm người theo chức năng nhất định để hoạt động vì lợi ích chung nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              17
            ]
          ],
          "text": "Có ý thức tổ chức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              29
            ]
          ],
          "text": "Theo sự phân công của tổ chức."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Được tổ chức tín nhiệm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức chính trị xã hội với cơ cấu và kỉ luật chặt chẽ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tổ chức"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại các phòng trong cơ quan."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại đội ngũ cán bộ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp, bố trí thành các bộ phận để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc cùng một chức năng chung."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức đời sống gia đình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức lại nề nếp sinh hoạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sắp xếp, bố trí để làm cho có trật tự, nề nếp."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức hội nghị."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Tổ chức hôn lễ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiến hành một công việc theo cách thức, trình tự nào."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Được tổ chức vào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kết nạp vào tổ chức, đoàn thể."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              32
            ]
          ],
          "text": "Anh chị ấy cuối tháng sẽ tổ chức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức hôn lễ, nói tắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̰˧˩˧ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˨˩˦ ʨɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to˧˩ ʨɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰ʔ˧˩ ʨɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tổ chức"
}

Download raw JSONL data for tổ chức meaning in Tiếng Việt (3.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.