"tồn tại" meaning in Tiếng Việt

See tồn tại in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨ [Huế], toŋ˨˩ taːj˨˩˨ [Saigon], ton˧˧ taːj˨˨ [Vinh], ton˧˧ ta̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người.
    Sense id: vi-tồn_tại-vi-noun-i91ppkER
  2. . Vấn đề tồn tại (nói tắt).
    Sense id: vi-tồn_tại-vi-noun-mkvg1PAl
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨ [Huế], toŋ˨˩ taːj˨˩˨ [Saigon], ton˧˧ taːj˨˨ [Vinh], ton˧˧ ta̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra.
    Sense id: vi-tồn_tại-vi-verb-ynkuP0Fn
  2. . Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết.
    Sense id: vi-tồn_tại-vi-verb-z4rGn1M8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Bản dịch của "tồn tại"): existence (Tiếng Anh), exist (Tiếng Anh), существова́ть (suščestvovátʹ) (Tiếng Nga), 存在する (sonzai suru) (Tiếng Nhật), jestvovať (Tiếng Slovak), existovať (Tiếng Slovak), อาศัย (Tiếng Thái), อยู่ (Tiếng Thái), 存在 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người."
      ],
      "id": "vi-tồn_tại-vi-noun-i91ppkER"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Khắc phục các tồn tại."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vấn đề tồn tại (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-tồn_tại-vi-noun-mkvg1PAl",
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˨˩ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tồn tại"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Sự tồn tại và phát triển của xã hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra."
      ],
      "id": "vi-tồn_tại-vi-verb-ynkuP0Fn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đang tồn tại nhiều khuyết điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết."
      ],
      "id": "vi-tồn_tại-vi-verb-z4rGn1M8",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˨˩ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "existence"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "exist"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "そんざいする",
      "roman": "sonzai suru",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "存在する"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "suščestvovátʹ",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "существова́ть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "jestvovať"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "existovať"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "อาศัย"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "อยู่"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "存在"
    }
  ],
  "word": "tồn tại"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              21
            ]
          ],
          "text": "Khắc phục các tồn tại."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Vấn đề tồn tại (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˨˩ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tồn tại"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Slovak",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Thái",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Trung Quốc",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Sự tồn tại và phát triển của xã hội."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              27
            ]
          ],
          "text": "Không cái gì có thể tồn tại vĩnh viễn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đang tồn tại nhiều khuyết điểm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              20
            ]
          ],
          "text": "Những vấn đề tồn tại chưa được giải quyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "to̤n˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "toŋ˨˩ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ton˧˧ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "existence"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "exist"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "other": "そんざいする",
      "roman": "sonzai suru",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "存在する"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "suščestvovátʹ",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "существова́ть"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "jestvovať"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Slovak",
      "lang_code": "sk",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "existovať"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "อาศัย"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "อยู่"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "sense": "Bản dịch của \"tồn tại\"",
      "word": "存在"
    }
  ],
  "word": "tồn tại"
}

Download raw JSONL data for tồn tại meaning in Tiếng Việt (3.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.