"tốt" meaning in Tiếng Việt

See tốt in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: tot˧˥ [Hà-Nội], to̰k˩˧ [Huế], tok˧˥ [Saigon], tot˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường.
    Sense id: vi-tốt-vi-adj-aEuFlON-
  2. Có những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao.
    Sense id: vi-tốt-vi-adj-DgP6DaVS
  3. Vừa ý, không có gì làm cho phải phàn nàn.
    Sense id: vi-tốt-vi-adj--hWTB0WU
  4. Thuận lợi, có khả năng mang lại nhiều điều hay.
    Sense id: vi-tốt-vi-adj-EfdXKjcx
  5. Ở tình trạng phát triển mạnh, biểu hiện có nhiều sức sống (thường nói về cây cỏ).
    Sense id: vi-tốt-vi-adj-Gloqh9xL
  6. Đẹp.
    Sense id: vi-tốt-vi-adj-5s4ejA1r
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: good (Tiếng Anh), goed (Tiếng Hà Lan), хороший (Tiếng Nga), bon (Tiếng Pháp), bien (Tiếng Tây Ban Nha)

Adverb

IPA: tot˧˥ [Hà-Nội], to̰k˩˧ [Huế], tok˧˥ [Saigon], tot˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Từ biểu thị điều vừa nêu ra, theo người nói nghĩ, là hoàn toàn có khả năng (dùng để trả lời ý hoài nghi, không tin của người đối thoại), nghĩa như "được lắm chứ". Tags: colloquial
    Sense id: vi-tốt-vi-adv-v3KYbgRJ
  2. Một cách tốt.
    Sense id: vi-tốt-vi-adv-7ndgVVwq
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: well (Tiếng Anh), goed (Tiếng Hà Lan), хорошо (Tiếng Nga), bien (Tiếng Pháp), bien (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: tot˧˥ [Hà-Nội], to̰k˩˧ [Huế], tok˧˥ [Saigon], tot˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], to̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc.
    Sense id: vi-tốt-vi-noun-ekOM9AK7
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thí con tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-noun-ekOM9AK7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tốt"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "xấu"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giấy tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vải tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Làm việc tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj-aEuFlON-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tính tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Người bạn tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đối xử tốt với mọi người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ],
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Gương người tốt, việc tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj-DgP6DaVS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kết quả tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đoàn kết tốt với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vừa ý, không có gì làm cho phải phàn nàn."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj--hWTB0WU"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Thời tiết tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Không khí trong lành tốt cho sức khoẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Triệu chứng tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuận lợi, có khả năng mang lại nhiều điều hay."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj-EfdXKjcx"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lúa tốt ngập bờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cỏ mọc tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tóc chóng tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở tình trạng phát triển mạnh, biểu hiện có nhiều sức sống (thường nói về cây cỏ)."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj-Gloqh9xL",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Văn hay chữ tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẹp."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adj-5s4ejA1r",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "good"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "goed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "хороший"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "bon"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "bien"
    }
  ],
  "word": "tốt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều vừa nêu ra, theo người nói nghĩ, là hoàn toàn có khả năng (dùng để trả lời ý hoài nghi, không tin của người đối thoại), nghĩa như \"được lắm chứ\"."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adv-v3KYbgRJ",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một cách tốt."
      ],
      "id": "vi-tốt-vi-adv-7ndgVVwq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "well"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "goed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "хорошо"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "bien"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "bien"
    }
  ],
  "word": "tốt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Thí con tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tốt"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "xấu"
    }
  ],
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Giấy tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vải tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Làm việc tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tính tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Người bạn tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đối xử tốt với mọi người."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ],
            [
              22,
              25
            ]
          ],
          "text": "Gương người tốt, việc tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kết quả tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Máy chạy tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Đoàn kết tốt với nhau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vừa ý, không có gì làm cho phải phàn nàn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Thời tiết tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Không khí trong lành tốt cho sức khoẻ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Triệu chứng tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thuận lợi, có khả năng mang lại nhiều điều hay."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lúa tốt ngập bờ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cỏ mọc tốt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Tóc chóng tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở tình trạng phát triển mạnh, biểu hiện có nhiều sức sống (thường nói về cây cỏ)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Văn hay chữ tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đẹp."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "good"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "goed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "хороший"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "bon"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "bien"
    }
  ],
  "word": "tốt"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Từ biểu thị điều vừa nêu ra, theo người nói nghĩ, là hoàn toàn có khả năng (dùng để trả lời ý hoài nghi, không tin của người đối thoại), nghĩa như \"được lắm chứ\"."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Một cách tốt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tot˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tok˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tot˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "to̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "well"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "word": "goed"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "word": "хорошо"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "bien"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "bien"
    }
  ],
  "word": "tốt"
}

Download raw JSONL data for tốt meaning in Tiếng Việt (4.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tốt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tốt",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tốt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tốt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.