"tếch" meaning in Tiếng Việt

See tếch in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: təjk˧˥ [Hà-Nội], tḛt˩˧ [Huế], təːt˧˥ [Saigon], tek˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tḛk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng Pháp teck
  1. Cây to, cành và mặt dưới của lá có lông hình sao, hoa màu trắng, gỗ màu vàng ngả nâu, rắn và bền.
    Sense id: vi-tếch-vi-noun-sP1NdRkZ
  2. Miếng thịt đỏ ở hai bên tai con gà.
    Sense id: vi-tếch-vi-noun-fAzK-8K5
  3. Phần dưới cái thuyền.
    Sense id: vi-tếch-vi-noun-V3kZbd81
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: təjk˧˥ [Hà-Nội], tḛt˩˧ [Huế], təːt˧˥ [Saigon], tek˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tḛk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: :# Từ tiếng Pháp teck
  1. Khng. Bỏ đi, chuồn khỏi nơi nào, do đã quá chán ngán.
    Sense id: vi-tếch-vi-verb-ens1uSGZ
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp teck",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Gỗ tếch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây to, cành và mặt dưới của lá có lông hình sao, hoa màu trắng, gỗ màu vàng ngả nâu, rắn và bền."
      ],
      "id": "vi-tếch-vi-noun-sP1NdRkZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mào tếch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng thịt đỏ ở hai bên tai con gà."
      ],
      "id": "vi-tếch-vi-noun-fAzK-8K5"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Nặng bồng nhẹ tếch. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần dưới cái thuyền."
      ],
      "id": "vi-tếch-vi-noun-V3kZbd81"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təjk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛt˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təːt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tek˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tếch"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp teck",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Chẳng thích thì tếch ngay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Mới làm được mấy hôm đã tếch rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khng. Bỏ đi, chuồn khỏi nơi nào, do đã quá chán ngán."
      ],
      "id": "vi-tếch-vi-verb-ens1uSGZ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təjk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛt˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təːt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tek˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tếch"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp teck",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Gỗ tếch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cây to, cành và mặt dưới của lá có lông hình sao, hoa màu trắng, gỗ màu vàng ngả nâu, rắn và bền."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mào tếch."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miếng thịt đỏ ở hai bên tai con gà."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              18
            ]
          ],
          "text": "Nặng bồng nhẹ tếch. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần dưới cái thuyền."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təjk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛt˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təːt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tek˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tếch"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": ":# Từ tiếng Pháp teck",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Chẳng thích thì tếch ngay."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              28
            ]
          ],
          "text": "Mới làm được mấy hôm đã tếch rồi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khng. Bỏ đi, chuồn khỏi nơi nào, do đã quá chán ngán."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təjk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛt˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təːt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tek˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḛk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tếch"
}

Download raw JSONL data for tếch meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tếch"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tếch",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.