See tấn in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Năng suất 10 tấn lúa một héc-ta." } ], "glosses": [ "Đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 kilôgam." ], "id": "vi-tấn-vi-noun-3Q6-8rCH" }, { "glosses": [ "Đơn vị đo dung tích của tàu bè bằng 2,8317 mét khối." ], "id": "vi-tấn-vi-noun-f1XN~vuQ" }, { "glosses": [ "Đơn vị đo lượng có thể chở được của tàu bè bằng 1,1327 mét khối." ], "id": "vi-tấn-vi-noun-i-JxfsBV" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "tấn tuồng Sơn Hậu" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "tấn bi kịch" } ], "glosses": [ "Lớp có tính cao trào ở mỗi vở diễn sân khấu." ], "id": "vi-tấn-vi-noun-eZCXKpvy" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 13 ] ], "text": "thế xuống tấn" } ], "glosses": [ "Thế võ, đứng chùng và dồn lực xuống hai chân cho vững." ], "id": "vi-tấn-vi-noun-2K7u34Ec" } ], "sounds": [ { "ipa": "tən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "təŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tấn" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 25 ] ], "text": "Cổ tự vô danh nan vấn tấn (Nguyễn Du)" } ], "glosses": [ "Hỏi thăm." ], "id": "vi-tấn-vi-verb-yW9IrLS-" }, { "glosses": [ "Lấy khẩu cung." ], "id": "vi-tấn-vi-verb-mqPKUw04" }, { "glosses": [ "Tiến lên." ], "id": "vi-tấn-vi-verb--huJGufj" }, { "glosses": [ "Tiến bộ." ], "id": "vi-tấn-vi-verb-z6-USNCw" } ], "sounds": [ { "ipa": "tən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "təŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tấn" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 13, 16 ] ], "text": "Năng suất 10 tấn lúa một héc-ta." } ], "glosses": [ "Đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 kilôgam." ] }, { "glosses": [ "Đơn vị đo dung tích của tàu bè bằng 2,8317 mét khối." ] }, { "glosses": [ "Đơn vị đo lượng có thể chở được của tàu bè bằng 1,1327 mét khối." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "tấn tuồng Sơn Hậu" }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 3 ] ], "text": "tấn bi kịch" } ], "glosses": [ "Lớp có tính cao trào ở mỗi vở diễn sân khấu." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 10, 13 ] ], "text": "thế xuống tấn" } ], "glosses": [ "Thế võ, đứng chùng và dồn lực xuống hai chân cho vững." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "təŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tấn" } { "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 22, 25 ] ], "text": "Cổ tự vô danh nan vấn tấn (Nguyễn Du)" } ], "glosses": [ "Hỏi thăm." ] }, { "glosses": [ "Lấy khẩu cung." ] }, { "glosses": [ "Tiến lên." ] }, { "glosses": [ "Tiến bộ." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tən˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tə̰ŋ˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "təŋ˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tən˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tə̰n˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tấn" }
Download raw JSONL data for tấn meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "tấn" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "tấn", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "tấn" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "tấn", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.