"tạo hình" meaning in Tiếng Việt

See tạo hình in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ta̰ːʔw˨˩ hï̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], ta̰ːw˨˨ hïn˧˧ [Huế], taːw˨˩˨ hɨn˨˩ [Saigon], taːw˨˨ hïŋ˧˧ [Vinh], ta̰ːw˨˨ hïŋ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 造型.
  1. Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng...
    Sense id: vi-tạo_hình-vi-verb-v7XXsP7w Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Derived forms: nghệ thuật tạo hình, phẫu thuật tạo hình
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "nghệ thuật tạo hình"
    },
    {
      "word": "phẫu thuật tạo hình"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 造型.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Nghệ thật tạo hình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng..."
      ],
      "id": "vi-tạo_hình-vi-verb-v7XXsP7w"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̰ːʔw˨˩ hï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˨˨ hïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˨˩˨ hɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tạo hình"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "nghệ thuật tạo hình"
    },
    {
      "word": "phẫu thuật tạo hình"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 造型.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              18
            ]
          ],
          "text": "Nghệ thật tạo hình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói nghệ thuật biểu hiện bằng cách ghi lại, tạo nên những hình thể với những bức họa, pho tượng..."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̰ːʔw˨˩ hï̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˨˨ hïn˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˨˩˨ hɨn˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːw˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːw˨˨ hïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tạo hình"
}

Download raw JSONL data for tạo hình meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.