"tạm" meaning in Tiếng Việt

See tạm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ta̰ːʔm˨˩ [Hà-Nội], ta̰ːm˨˨ [Huế], taːm˨˩˨ [Saigon], taːm˨˨ [Vinh], ta̰ːm˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. . (Làm việc gì) chỉ trong một thời gian nào đó, khi có điều kiện thì sẽ có thay đổi.
    Sense id: vi-tạm-vi-adj-bzmWJs8R
  2. Thật ra chưa đạt yêu cầu như mong muốn, nhưng chấp nhận, coi là được.
    Sense id: vi-tạm-vi-adj-0ebmz7rl
  3. Láy Tàm tạm. (ng. 2 Ý mức độ thấp)
    Sense id: vi-tạm-vi-adj-mo1WFda3 Categories (other): Chỉ đến nguồn chưa biết
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Tạm thay làm giám đốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Tạm lánh đi nơi khác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hội nghị tạm hoãn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". (Làm việc gì) chỉ trong một thời gian nào đó, khi có điều kiện thì sẽ có thay đổi."
      ],
      "id": "vi-tạm-vi-adj-bzmWJs8R",
      "raw_tags": [
        "Dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm tạm đủ ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bài thơ nghe tạm được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Công việc tạm gọi là ổn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ăn tạm cho đỡ đói."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thật ra chưa đạt yêu cầu như mong muốn, nhưng chấp nhận, coi là được."
      ],
      "id": "vi-tạm-vi-adj-0ebmz7rl"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Chỉ đến nguồn chưa biết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Láy Tàm tạm. (ng. 2 Ý mức độ thấp)"
      ],
      "id": "vi-tạm-vi-adj-mo1WFda3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̰ːʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːm˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːm˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tạm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Tạm thay làm giám đốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Tạm lánh đi nơi khác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hội nghị tạm hoãn."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". (Làm việc gì) chỉ trong một thời gian nào đó, khi có điều kiện thì sẽ có thay đổi."
      ],
      "raw_tags": [
        "Dùng phụ cho đg."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Làm tạm đủ ăn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Bài thơ nghe tạm được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Công việc tạm gọi là ổn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Ăn tạm cho đỡ đói."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thật ra chưa đạt yêu cầu như mong muốn, nhưng chấp nhận, coi là được."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Chỉ đến nguồn chưa biết"
      ],
      "glosses": [
        "Láy Tàm tạm. (ng. 2 Ý mức độ thấp)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̰ːʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːm˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ta̰ːm˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tạm"
}

Download raw JSONL data for tạm meaning in Tiếng Việt (1.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tạm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tạm",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tạm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tạm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.