"tơ hồng" meaning in Tiếng Việt

See tơ hồng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: təː˧˧ hə̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], təː˧˥ həwŋ˧˧ [Huế], təː˧˧ həwŋ˨˩ [Saigon], təː˧˥ həwŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương], təː˧˥˧ həwŋ˧˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Cây kí sinh có thân hình sợi nhỏ, màu vàng hay trắng lục, không có lá, quấn vào cây chủ.
    Sense id: vi-tơ_hồng-vi-noun-QyDoNtDm
  2. .
    Sense id: vi-tơ_hồng-vi-noun-zbTuKupp
  3. Sợi chỉ đỏ, dùng để biểu trưng cho tình duyên do trời định theo một truyền thuyết Trung Quốc.
    Sense id: vi-tơ_hồng-vi-noun-x2ldoakh
  4. . Ông tơ hồng (nói tắt); Nguyệt Lão.
    Sense id: vi-tơ_hồng-vi-noun-U2hUM38o
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây kí sinh có thân hình sợi nhỏ, màu vàng hay trắng lục, không có lá, quấn vào cây chủ."
      ],
      "id": "vi-tơ_hồng-vi-noun-QyDoNtDm"
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "id": "vi-tơ_hồng-vi-noun-zbTuKupp",
      "raw_tags": [
        "Cũ; vch."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Lễ tơ hồng (lễ kết hôn)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sợi chỉ đỏ, dùng để biểu trưng cho tình duyên do trời định theo một truyền thuyết Trung Quốc."
      ],
      "id": "vi-tơ_hồng-vi-noun-x2ldoakh"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tế tơ hồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ông tơ hồng (nói tắt); Nguyệt Lão."
      ],
      "id": "vi-tơ_hồng-vi-noun-U2hUM38o",
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təː˧˧ hə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˧ həwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥˧ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tơ hồng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây kí sinh có thân hình sợi nhỏ, màu vàng hay trắng lục, không có lá, quấn vào cây chủ."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "raw_tags": [
        "Cũ; vch."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Lễ tơ hồng (lễ kết hôn)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sợi chỉ đỏ, dùng để biểu trưng cho tình duyên do trời định theo một truyền thuyết Trung Quốc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              10
            ]
          ],
          "text": "Tế tơ hồng."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Ông tơ hồng (nói tắt); Nguyệt Lão."
      ],
      "raw_tags": [
        "Id."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "təː˧˧ hə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˧ həwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "təː˧˥˧ həwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tơ hồng"
}

Download raw JSONL data for tơ hồng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.