"tăng" meaning in Tiếng Việt

See tăng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: taŋ˧˧ [Hà-Nội], taŋ˧˥ [Huế], taŋ˧˧ [Saigon], taŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], taŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. (Phật giáo) Tăng đoàn, giáo hội (gồm có 5 chúng xuất gia, và 2 chúng tại gia).
    Sense id: vi-tăng-vi-noun-BySX6-tV
  2. Người đàn ông tu hành theo đạo Phật và ở chùa.
    Sense id: vi-tăng-vi-noun-BVYFxW-c Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. (Khẩu ngữ) Xe tăng (nói tắt).
    Sense id: vi-tăng-vi-noun-bYY-5A21 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  4. Tấm vải bạt hoặc nylon dùng để căng làm mái che mưa nắng.
    Sense id: vi-tăng-vi-noun-eqEVaQGQ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  5. (Khẩu ngữ) Lần, đợt hiện tượng hoặc sự việc diễn ra một cách liên tiếp.
    Sense id: vi-tăng-vi-noun-A64HiYVM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: taŋ˧˧ [Hà-Nội], taŋ˧˥ [Huế], taŋ˧˧ [Saigon], taŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], taŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Thêm lên hơn trước.
    Sense id: vi-tăng-vi-verb-nvKmCL4J Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(Phật giáo) Tăng đoàn, giáo hội (gồm có 5 chúng xuất gia, và 2 chúng tại gia)."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-noun-BySX6-tV"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vị tăng cao niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn ông tu hành theo đạo Phật và ở chùa."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-noun-BVYFxW-c"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Súng chống tăng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Xe tăng (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-noun-bYY-5A21"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tấm tăng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Căng tăng làm lều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tấm vải bạt hoặc nylon dùng để căng làm mái che mưa nắng."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-noun-eqEVaQGQ"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nói một tăng hết chuyện nọ đến chuyện kia."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Lần, đợt hiện tượng hoặc sự việc diễn ra một cách liên tiếp."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-noun-A64HiYVM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tăng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "giảm"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Dân số tăng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tăng năng suất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thêm lên hơn trước."
      ],
      "id": "vi-tăng-vi-verb-nvKmCL4J"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tăng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "(Phật giáo) Tăng đoàn, giáo hội (gồm có 5 chúng xuất gia, và 2 chúng tại gia)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vị tăng cao niên."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đàn ông tu hành theo đạo Phật và ở chùa."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Súng chống tăng"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Xe tăng (nói tắt)."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tấm tăng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Căng tăng làm lều."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tấm vải bạt hoặc nylon dùng để căng làm mái che mưa nắng."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Nói một tăng hết chuyện nọ đến chuyện kia."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) Lần, đợt hiện tượng hoặc sự việc diễn ra một cách liên tiếp."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tăng"
}

{
  "antonyms": [
    {
      "word": "giảm"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Dân số tăng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Tăng năng suất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thêm lên hơn trước."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tăng"
}

Download raw JSONL data for tăng meaning in Tiếng Việt (2.5kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "tăng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tăng",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "tăng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "tăng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.