See tít in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít lớn chạy dài suốt bốn cột."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
24
]
],
"text": "Chỉ đọc lướt qua các tít."
}
],
"glosses": [
"Đầu đề bài báo, thường in chữ lớn."
],
"id": "vi-tít-vi-noun-pmFonEt4"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Nhắm tít cả hai mắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít mắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
20
]
],
"text": "Nằm xuống là ngủ tít đi."
}
],
"glosses": [
"(Mắt) ở trạng thái khép gần như kín lại."
],
"id": "vi-tít-vi-adj-RR~-aGbz",
"raw_tags": [
"Kết hợp hạn chế"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"notes": [
"Thường dùng phụ sau động từ hay tính từ."
],
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Bay tít lên cao."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít tận phía chân trời."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Rơi tít xuống dưới đáy."
}
],
"glosses": [
"(Ở cách xa) đến mức như mắt không còn nhìn thấy rõ được nữa."
],
"id": "vi-tít-vi-adv-1a6xMCXH"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Quay tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Múa tít cái gậy trong tay."
}
],
"glosses": [
"(Chuyển động quay nhanh) đến mức không còn nhìn thấy rõ hình thể của vật chuyển động nữa, mà trông nhoà hẳn đi."
],
"id": "vi-tít-vi-adv-218Jia-2"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Tóc xoăn tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
16
]
],
"text": "Giấy vở quăn tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Chỉ rối tít."
}
],
"glosses": [
"(Quăn, xoắn) đến mức khó có thể nhận ra hình dáng, đường nét của vật nữa."
],
"id": "vi-tít-vi-adv-zTSgqhu3"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Phó từ tiếng Việt",
"Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít lớn chạy dài suốt bốn cột."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
24
]
],
"text": "Chỉ đọc lướt qua các tít."
}
],
"glosses": [
"Đầu đề bài báo, thường in chữ lớn."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Phó từ tiếng Việt",
"Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Nhắm tít cả hai mắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít mắt."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
20
]
],
"text": "Nằm xuống là ngủ tít đi."
}
],
"glosses": [
"(Mắt) ở trạng thái khép gần như kín lại."
],
"raw_tags": [
"Kết hợp hạn chế"
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Phó từ tiếng Việt",
"Phó từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"notes": [
"Thường dùng phụ sau động từ hay tính từ."
],
"pos": "adv",
"pos_title": "Phó từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Bay tít lên cao."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Tít tận phía chân trời."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Rơi tít xuống dưới đáy."
}
],
"glosses": [
"(Ở cách xa) đến mức như mắt không còn nhìn thấy rõ được nữa."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
8
]
],
"text": "Quay tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Múa tít cái gậy trong tay."
}
],
"glosses": [
"(Chuyển động quay nhanh) đến mức không còn nhìn thấy rõ hình thể của vật chuyển động nữa, mà trông nhoà hẳn đi."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Tóc xoăn tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
16
]
],
"text": "Giấy vở quăn tít."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
11
]
],
"text": "Chỉ rối tít."
}
],
"glosses": [
"(Quăn, xoắn) đến mức khó có thể nhận ra hình dáng, đường nét của vật nữa."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "tit˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "tɨt˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "tit˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "tḭt˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tít"
}
Download raw JSONL data for tít meaning in Tiếng Việt (3.7kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"tít"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "tít",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.