"tính cách" meaning in Tiếng Việt

See tính cách in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tïŋ˧˥ kajk˧˥ [Hà-Nội], tḭ̈n˩˧ ka̰t˩˧ [Huế], tɨn˧˥ kat˧˥ [Saigon], tïŋ˩˩ kajk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], tḭ̈ŋ˩˧ ka̰jk˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí ổn định trong cách xử sự của một người, biểu hiện thái độ điển hình của người đó trong những hoàn cảnh điển hình.
    Sense id: vi-tính_cách-vi-noun-gzcU5o2G
  2. . Như tính chất.
    Sense id: vi-tính_cách-vi-noun-ZuKhbXjU
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "Mỗi người một tính cách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tính cách của nhân vật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí ổn định trong cách xử sự của một người, biểu hiện thái độ điển hình của người đó trong những hoàn cảnh điển hình."
      ],
      "id": "vi-tính_cách-vi-noun-gzcU5o2G"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề có tính cách bao quát."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như tính chất."
      ],
      "id": "vi-tính_cách-vi-noun-ZuKhbXjU",
      "raw_tags": [
        "Thường dùng sau có"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tïŋ˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḭ̈n˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨn˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tïŋ˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḭ̈ŋ˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tính cách"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "Mỗi người một tính cách."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Tính cách của nhân vật."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí ổn định trong cách xử sự của một người, biểu hiện thái độ điển hình của người đó trong những hoàn cảnh điển hình."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Vấn đề có tính cách bao quát."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Như tính chất."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thường dùng sau có"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tïŋ˧˥ kajk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḭ̈n˩˧ ka̰t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨn˧˥ kat˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tïŋ˩˩ kajk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tḭ̈ŋ˩˧ ka̰jk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "tính cách"
}

Download raw JSONL data for tính cách meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.