See tình hình in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 情形.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình chính trị." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình nông thôn sáng sủa ra từ khi gười cày có ruộng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình thương lượng xấu đi từ phiên họp hôm qua." } ], "glosses": [ "Toàn thể những sự việc có liên quan với nhau qua đó thể hiện một sự tồn tại, một quá trình diễn biến, trong một thời gian hoặc một thời điểm." ], "id": "vi-tình_hình-vi-noun-4ZbmhiMY" } ], "sounds": [ { "ipa": "tï̤ŋ˨˩ hï̤ŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tïn˧˧ hïn˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɨn˨˩ hɨn˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˧ hïŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tình hình" }
{ "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 情形.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình chính trị." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình nông thôn sáng sủa ra từ khi gười cày có ruộng." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Tình hình thương lượng xấu đi từ phiên họp hôm qua." } ], "glosses": [ "Toàn thể những sự việc có liên quan với nhau qua đó thể hiện một sự tồn tại, một quá trình diễn biến, trong một thời gian hoặc một thời điểm." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tï̤ŋ˨˩ hï̤ŋ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tïn˧˧ hïn˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɨn˨˩ hɨn˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tïŋ˧˧ hïŋ˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "tình hình" }
Download raw JSONL data for tình hình meaning in Tiếng Việt (1.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.