"tê giác" meaning in Tiếng Việt

See tê giác in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: te˧˧ zaːk˧˥ [Hà-Nội], te˧˥ ja̰ːk˩˧ [Huế], te˧˧ jaːk˧˥ [Saigon], te˧˥ ɟaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Trước năm 1954, trong phương ngữ tiếng Việt miền Bắc con tê giác được gọi là “tê ngưu” (chữ Hán: 犀牛) hoặc con “tê”, cái sừng của con tê ngưu được gọi là “tê giác” (犀角), trong đó “giác” là từ Hán-Việt (角), có nghĩa là cái sừng. Về sau nhiều người không biết “tê giác” chỉ cái sừng của con tê ngưu, nhầm tưởng tê giác là tên gọi của con vật có sừng, nên đã gọi con tê ngưu là “tê giác”.
  1. Sừng của con tê ngưu. Tags: archaic
    Sense id: vi-tê_giác-vi-noun-tCYfGBxa
  2. Thú có guốc ngón lẻ, chân có ba ngón, da dày, có một hay hai sừng mọc trên mũi.
    Sense id: vi-tê_giác-vi-noun-QeRNdvv7
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Thú có guốc ngón lẻ): renoster (Tiếng Afrikaans), rinoceront [masculine] (Tiếng Albani), rhinoceros (Tiếng Anh), rinoceronte [masculine] (Tiếng Asturias), kərgədan (Tiếng Azerbaijan), errinozero (Tiếng Basque), frikorneg [masculine] (Tiếng Breton), носорог [masculine] (Tiếng Bulgari), rinoceront [masculine] (Tiếng Catalan), neushoorn [masculine] (Tiếng Hà Lan), rinocero (Tiếng Ido), badak (Tiếng Indonesia), носорог [masculine] (Tiếng Macedoni), rhinocéros [masculine] (Tiếng Pháp), sarvikuono (Tiếng Phần Lan), gergedan (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ), rinoceronte [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), næsehorn [neuter] (Tiếng Đan Mạch)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Trước năm 1954, trong phương ngữ tiếng Việt miền Bắc con tê giác được gọi là “tê ngưu” (chữ Hán: 犀牛) hoặc con “tê”, cái sừng của con tê ngưu được gọi là “tê giác” (犀角), trong đó “giác” là từ Hán-Việt (角), có nghĩa là cái sừng. Về sau nhiều người không biết “tê giác” chỉ cái sừng của con tê ngưu, nhầm tưởng tê giác là tên gọi của con vật có sừng, nên đã gọi con tê ngưu là “tê giác”.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sừng của con tê ngưu."
      ],
      "id": "vi-tê_giác-vi-noun-tCYfGBxa",
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thú có guốc ngón lẻ, chân có ba ngón, da dày, có một hay hai sừng mọc trên mũi."
      ],
      "id": "vi-tê_giác-vi-noun-QeRNdvv7"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "te˧˧ zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˧ jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "renoster"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Albani",
      "lang_code": "sq",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceront"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "rhinoceros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Azerbaijan",
      "lang_code": "az",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "kərgədan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "errinozero"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "frikorneg"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceront"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "næsehorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "neushoorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ido",
      "lang_code": "io",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "rinocero"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "badak"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Macedoni",
      "lang_code": "mk",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rhinocéros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "sarvikuono"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "gergedan"
    }
  ],
  "word": "tê giác"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Trước năm 1954, trong phương ngữ tiếng Việt miền Bắc con tê giác được gọi là “tê ngưu” (chữ Hán: 犀牛) hoặc con “tê”, cái sừng của con tê ngưu được gọi là “tê giác” (犀角), trong đó “giác” là từ Hán-Việt (角), có nghĩa là cái sừng. Về sau nhiều người không biết “tê giác” chỉ cái sừng của con tê ngưu, nhầm tưởng tê giác là tên gọi của con vật có sừng, nên đã gọi con tê ngưu là “tê giác”.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Sừng của con tê ngưu."
      ],
      "tags": [
        "archaic"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Thú có guốc ngón lẻ, chân có ba ngón, da dày, có một hay hai sừng mọc trên mũi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "te˧˧ zaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ja̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˧ jaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ɟaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "renoster"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Albani",
      "lang_code": "sq",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceront"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "rhinoceros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Asturias",
      "lang_code": "ast",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Azerbaijan",
      "lang_code": "az",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "kərgədan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Basque",
      "lang_code": "eu",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "errinozero"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "frikorneg"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceront"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "næsehorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "neushoorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ido",
      "lang_code": "io",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "rinocero"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Indonesia",
      "lang_code": "id",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "badak"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Macedoni",
      "lang_code": "mk",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rhinocéros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Phần Lan",
      "lang_code": "fi",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "sarvikuono"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
      "lang_code": "tr",
      "sense": "Thú có guốc ngón lẻ",
      "word": "gergedan"
    }
  ],
  "word": "tê giác"
}

Download raw JSONL data for tê giác meaning in Tiếng Việt (3.5kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.