"tê giác đen" meaning in Tiếng Việt

See tê giác đen in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: te˧˧ zaːk˧˥ ɗɛn˧˧ [Hà-Nội], te˧˥ ja̰ːk˩˧ ɗɛŋ˧˥ [Huế], te˧˧ jaːk˧˥ ɗɛŋ˧˧ [Saigon], te˧˥ ɟaːk˩˩ ɗɛn˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ ɗɛn˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Một loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ, sinh sống tại các khu vực miền đông và trung châu Phi, có tên khoa học là Diceros bicornis.
    Sense id: vi-tê_giác_đen-vi-noun-FLPWh6Gw
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ): swartrenoster (Tiếng Afrikaans), black rhinoceros (Tiếng Anh), frikorneg du (Tiếng Breton), черен носорог (Tiếng Bulgari), rinoceront negre (Tiếng Catalan), rinoceronte negro [masculine] (Tiếng Galicia), zwarte neushoorn (Tiếng Hà Lan), rhinocéros noir [masculine] (Tiếng Pháp), nosorožec dvourohý (Tiếng Séc), Spitzmaulnashorn (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vie",
      "name": "Tê giác",
      "orig": "vie:Tê giác",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tê giác đen Đông Phi từng sinh sống trên các thảo nguyên ở Rwanda nhưng biến mất hoàn toàn vào năm 2007 do nạn săn bắn.",
          "translation": "(Đoàn Dương, “Nỗ lực hồi sinh loài tê giác đen quý hiếm ở Rwanda”, báo VnExpress)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ, sinh sống tại các khu vực miền đông và trung châu Phi, có tên khoa học là Diceros bicornis."
      ],
      "id": "vi-tê_giác_đen-vi-noun-FLPWh6Gw"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "te˧˧ zaːk˧˥ ɗɛn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ja̰ːk˩˧ ɗɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˧ jaːk˧˥ ɗɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ɟaːk˩˩ ɗɛn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ ɗɛn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "swartrenoster"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "black rhinoceros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "frikorneg du"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "черен носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "rinoceront negre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "Spitzmaulnashorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "zwarte neushoorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rhinocéros noir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "nosorožec dvourohý"
    }
  ],
  "word": "tê giác đen"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "vie:Tê giác"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Tê giác đen Đông Phi từng sinh sống trên các thảo nguyên ở Rwanda nhưng biến mất hoàn toàn vào năm 2007 do nạn săn bắn.",
          "translation": "(Đoàn Dương, “Nỗ lực hồi sinh loài tê giác đen quý hiếm ở Rwanda”, báo VnExpress)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ, sinh sống tại các khu vực miền đông và trung châu Phi, có tên khoa học là Diceros bicornis."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "te˧˧ zaːk˧˥ ɗɛn˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ja̰ːk˩˧ ɗɛŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˧ jaːk˧˥ ɗɛŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥ ɟaːk˩˩ ɗɛn˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "te˧˥˧ ɟa̰ːk˩˧ ɗɛn˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Afrikaans",
      "lang_code": "af",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "swartrenoster"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "black rhinoceros"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Breton",
      "lang_code": "br",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "frikorneg du"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bulgari",
      "lang_code": "bg",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "черен носорог"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Catalan",
      "lang_code": "ca",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "rinoceront negre"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Galicia",
      "lang_code": "gl",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rinoceronte negro"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "Spitzmaulnashorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "zwarte neushoorn"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "rhinocéros noir"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "Loài động vật có vú thuộc bộ guốc lẻ",
      "word": "nosorožec dvourohý"
    }
  ],
  "word": "tê giác đen"
}

Download raw JSONL data for tê giác đen meaning in Tiếng Việt (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.