See tép riu in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tép loại nhỏ, chuyên sống bám trong rong rêu." ], "id": "vi-tép_riu-vi-noun-iNKpx1AY", "raw_tags": [ "sinh vật" ] }, { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 12 ] ], "text": "Hạng tép riu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 23 ] ], "text": "Chấp gì cái bọn tép riu ấy." } ], "glosses": [ "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể." ], "id": "vi-tép_riu-vi-noun-H0thP6lw", "raw_tags": [ "thành ngữ, khẩu ngữ, ẩn dụ, từ lóng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tɛp˧˥ ziw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tɛ̰p˩˧ ʐiw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɛp˧˥ ɹiw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tɛp˩˩ ɹiw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tɛ̰p˩˧ ɹiw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nhãi nhép" }, { "word": "nhép" }, { "word": "vô danh tiểu tốt" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small fry" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small potatoes" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small beer" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "nobody" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "no one" } ], "word": "tép riu" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Tép loại nhỏ, chuyên sống bám trong rong rêu." ], "raw_tags": [ "sinh vật" ] }, { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 12 ] ], "text": "Hạng tép riu." }, { "bold_text_offsets": [ [ 16, 23 ] ], "text": "Chấp gì cái bọn tép riu ấy." } ], "glosses": [ "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể." ], "raw_tags": [ "thành ngữ, khẩu ngữ, ẩn dụ, từ lóng" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "tɛp˧˥ ziw˧˧", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "tɛ̰p˩˧ ʐiw˧˥", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "tɛp˧˥ ɹiw˧˧", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "tɛp˩˩ ɹiw˧˥", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "tɛ̰p˩˧ ɹiw˧˥˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nhãi nhép" }, { "word": "nhép" }, { "word": "vô danh tiểu tốt" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small fry" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small potatoes" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "small beer" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "nobody" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "Loại, hạng người hèn kém, nhỏ bé, coi như không đáng kể", "word": "no one" } ], "word": "tép riu" }
Download raw JSONL data for tép riu meaning in Tiếng Việt (2.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.