See tàu vũ trụ in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thừa", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Từ ghép tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa", "orig": "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Từ tàu + vũ trụ.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Phương tiện dùng để chở người, trang thiết bị vào vũ trụ." ], "id": "vi-tàu_vũ_trụ-vi-noun-e6qEcESn" } ], "sounds": [ { "ipa": "ta̤w˨˩ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "taw˨˩ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vṵ˩˧ tʂu˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vu˧˩ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "phi thuyền" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "spaceship" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "kosmíčeskij koráblʹ", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "masculine" ], "word": "косми́ческий кора́бль" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうせん", "roman": "uchūsen", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙船" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうき", "roman": "uchūki", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙機" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうりょこうせん", "roman": "uchūryokōsen", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙旅行船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "tàikōngchuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "太空船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "飛船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "fēichuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙飛船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "宇宙飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "yǔzhòu fēichuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙飞船" } ], "word": "tàu vũ trụ" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Danh từ tiếng Việt có loại từ chiếc", "Danh từ tiếng Việt có loại từ con", "Mục từ có bản dịch tiếng Anh", "Mục từ có bản dịch tiếng Nga", "Mục từ có bản dịch tiếng Nhật", "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thừa", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Từ ghép tiếng Việt", "tiếng Quan Thoại có mã chữ viết thủ công không thừa" ], "etymology_text": "Từ tàu + vũ trụ.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "Phương tiện dùng để chở người, trang thiết bị vào vũ trụ." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ta̤w˨˩ vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "taw˧˧ ju˧˩˨ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "taw˨˩ ju˨˩˦ tʂu˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vṵ˩˧ tʂu˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vu˧˩ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "taw˧˧ vṵ˨˨ tʂṵ˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "phi thuyền" } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "spaceship" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "roman": "kosmíčeskij koráblʹ", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "masculine" ], "word": "косми́ческий кора́бль" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうせん", "roman": "uchūsen", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙船" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうき", "roman": "uchūki", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙機" }, { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "other": "うちゅうりょこうせん", "roman": "uchūryokōsen", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙旅行船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "tàikōngchuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "太空船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "飛船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "fēichuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙飛船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "tags": [ "Simplified-Chinese" ], "word": "宇宙飞船" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "cmn", "roman": "yǔzhòu fēichuán", "sense": "phương tiện vận chuyển vào vũ trụ", "word": "宇宙飞船" } ], "word": "tàu vũ trụ" }
Download raw JSONL data for tàu vũ trụ meaning in Tiếng Việt (3.3kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.