"tàu tuần dương" meaning in Tiếng Việt

See tàu tuần dương in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ta̤w˨˩ twə̤n˨˩ zɨəŋ˧˧ [Hà-Nội], taw˧˧ twəŋ˧˧ jɨəŋ˧˥ [Huế], taw˨˩ twəŋ˨˩ jɨəŋ˧˧ [Saigon], taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tàu chiến loại lớn, trang bị vũ khí hạng nặng, chuyên làm nhiệm vụ tuần tra trên biển xa, tập kích tàu và các mục tiêu ven biển của đối phương hoặc bảo vệ các đoàn tàu, hỗ trợ đổ bộ.
    Sense id: vi-tàu_tuần_dương-vi-noun-fjCsxv7c
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: cruiser (Tiếng Anh), croiseur (Tiếng Pháp)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tàu chiến loại lớn, trang bị vũ khí hạng nặng, chuyên làm nhiệm vụ tuần tra trên biển xa, tập kích tàu và các mục tiêu ven biển của đối phương hoặc bảo vệ các đoàn tàu, hỗ trợ đổ bộ."
      ],
      "id": "vi-tàu_tuần_dương-vi-noun-fjCsxv7c"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̤w˨˩ twə̤n˨˩ zɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twəŋ˧˧ jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˨˩ twəŋ˨˩ jɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cruiser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "croiseur"
    }
  ],
  "word": "tàu tuần dương"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tàu chiến loại lớn, trang bị vũ khí hạng nặng, chuyên làm nhiệm vụ tuần tra trên biển xa, tập kích tàu và các mục tiêu ven biển của đối phương hoặc bảo vệ các đoàn tàu, hỗ trợ đổ bộ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ta̤w˨˩ twə̤n˨˩ zɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twəŋ˧˧ jɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˨˩ twəŋ˨˩ jɨəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taw˧˧ twən˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "cruiser"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "word": "croiseur"
    }
  ],
  "word": "tàu tuần dương"
}

Download raw JSONL data for tàu tuần dương meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.