See tàn nhang in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bệnh ngoài da biểu hiện bằng những dát nhỏ tròn màu hung, màu nâu, xám, hồng, bằng phẳng, nhẵn, không có vảy, không thâm nhiễm, chủ yếu ở mặt, có thể ở cổ, vai, cánh tay, mu bàn tay, diễn biến theo mùa, giảm về mùa hè nhất là khi ra nắng, đôi khi tự khỏi."
],
"id": "vi-tàn_nhang-vi-noun-26qH9Nf9"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ta̤ːn˨˩ ɲaːŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "taːŋ˧˧ ɲaːŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "taːŋ˨˩ ɲaːŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "taːn˧˧ ɲaːŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "taːn˧˧ ɲaːŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tàn nhang"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Bệnh ngoài da biểu hiện bằng những dát nhỏ tròn màu hung, màu nâu, xám, hồng, bằng phẳng, nhẵn, không có vảy, không thâm nhiễm, chủ yếu ở mặt, có thể ở cổ, vai, cánh tay, mu bàn tay, diễn biến theo mùa, giảm về mùa hè nhất là khi ra nắng, đôi khi tự khỏi."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ta̤ːn˨˩ ɲaːŋ˧˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "taːŋ˧˧ ɲaːŋ˧˥",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "taːŋ˨˩ ɲaːŋ˧˧",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "taːn˧˧ ɲaːŋ˧˥",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "taːn˧˧ ɲaːŋ˧˥˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "tàn nhang"
}
Download raw JSONL data for tàn nhang meaning in Tiếng Việt (1.0kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.