"sữa" meaning in Tiếng Việt

See sữa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: sɨʔɨə˧˥ [Hà-Nội], ʂɨə˧˩˨ [Huế], ʂɨə˨˩˦ [Saigon], ʂɨ̰ə˩˧ [Vinh], ʂɨə˧˩ [Thanh-Chương], ʂɨ̰ə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Cây to, lá mọc vòng, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, quả dài như chiếc đũa, thường trồng lấy bóng mát.
    Sense id: vi-sữa-vi-noun-4NxngFSR
  2. Chất lỏng màu trắng đục do tuyến vú của phụ nữ hoặc động vật có vú giống cái tiết ra để nuôi con.
    Sense id: vi-sữa-vi-noun-njaMBE2u
  3. Chất đặc có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non.
    Sense id: vi-sữa-vi-noun-EohnXW07
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms (Sữa bò đã được chế biến và đóng hộp.): sữa hộp [idiomatic] Translations: milk (Tiếng Anh), რძე (rʒe) (Tiếng Gruzia), melk (Tiếng Hà Lan), молоко [neuter] (Tiếng Nga), lait [masculine] (Tiếng Pháp), leche [feminine] (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Sữa bò đã được chế biến và đóng hộp.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "sữa hộp"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây to, lá mọc vòng, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, quả dài như chiếc đũa, thường trồng lấy bóng mát."
      ],
      "id": "vi-sữa-vi-noun-4NxngFSR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bú sữa mẹ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vắt sữa bò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất lỏng màu trắng đục do tuyến vú của phụ nữ hoặc động vật có vú giống cái tiết ra để nuôi con."
      ],
      "id": "vi-sữa-vi-noun-njaMBE2u"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Lúa đang kì ngậm sữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất đặc có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non."
      ],
      "id": "vi-sữa-vi-noun-EohnXW07"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨʔɨə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰ə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "milk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "rʒe",
      "word": "რძე"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "melk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "молоко"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "lait"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "leche"
    }
  ],
  "word": "sữa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "related": [
    {
      "sense": "Sữa bò đã được chế biến và đóng hộp.",
      "tags": [
        "idiomatic"
      ],
      "word": "sữa hộp"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây to, lá mọc vòng, hoa nở vào chiều tối, mùi thơm hắc, quả dài như chiếc đũa, thường trồng lấy bóng mát."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bú sữa mẹ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Vắt sữa bò."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất lỏng màu trắng đục do tuyến vú của phụ nữ hoặc động vật có vú giống cái tiết ra để nuôi con."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              20
            ]
          ],
          "text": "Lúa đang kì ngậm sữa."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất đặc có màu trắng đục trong hạt ngũ cốc non."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨʔɨə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰ə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "milk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Gruzia",
      "lang_code": "ka",
      "roman": "rʒe",
      "word": "რძე"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "raw_tags": [
        "giống đực và cái"
      ],
      "word": "melk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "tags": [
        "neuter"
      ],
      "word": "молоко"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "lait"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "leche"
    }
  ],
  "word": "sữa"
}

Download raw JSONL data for sữa meaning in Tiếng Việt (2.0kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "sữa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "sữa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.