"sứt" meaning in Tiếng Việt

See sứt in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: sɨt˧˥ [Hà-Nội], ʂɨ̰k˩˧ [Huế], ʂɨk˧˥ [Saigon], ʂɨt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂɨ̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. T. 1. Vỡ một tí, khuyết một tí ở cạnh, ở miệng.
    Sense id: vi-sứt-vi-adj-CmLBKB8b
  2. Nói người sứt răng cửa.
    Sense id: vi-sứt-vi-adj-MUlWU6Fa
  3. Sưu -.
    Sense id: vi-sứt-vi-adj-PJUY1tFz
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: sɨt˧˥ [Hà-Nội], ʂɨ̰k˩˧ [Huế], ʂɨk˧˥ [Saigon], ʂɨt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂɨ̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân.
    Sense id: vi-sứt-vi-noun-G0dX0bc3
  2. Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân.
    Sense id: vi-sứt-vi-noun-P-bwQiNY
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: sɨt˧˥ [Hà-Nội], ʂɨ̰k˩˧ [Huế], ʂɨk˧˥ [Saigon], ʂɨt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʂɨ̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tha chất nước trên bề mặt
    Sense id: vi-sứt-vi-verb-UMcZQNzW
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân."
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-noun-G0dX0bc3"
    },
    {
      "glosses": [
        "Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân."
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-noun-P-bwQiNY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bát sứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Răng sứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "T. 1. Vỡ một tí, khuyết một tí ở cạnh, ở miệng."
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-adj-CmLBKB8b"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh sứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người sứt răng cửa."
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-adj-MUlWU6Fa"
    },
    {
      "glosses": [
        "Sưu -."
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-adj-PJUY1tFz"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Sứt thuốc trên da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tha chất nước trên bề mặt"
      ],
      "id": "vi-sứt-vi-verb-UMcZQNzW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Công việc mà nhân dân phải làm cho Nhà nước phong kiến hay thực dân."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Món tiền mà người đàn ông từ mười tám tuổi trở lên phải nộp cho Nhà nước phong kiến hay thực dân để lấy thẻ thuế thân."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Bát sứt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Răng sứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "T. 1. Vỡ một tí, khuyết một tí ở cạnh, ở miệng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Anh sứt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói người sứt răng cửa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Sưu -."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Sứt thuốc trên da."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tha chất nước trên bề mặt"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "sɨt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʂɨ̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "sứt"
}

Download raw JSONL data for sứt meaning in Tiếng Việt (2.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "sứt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "sứt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.